Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024


Dây cáp điện Cadivi ở đâu giá rẻ chiết khấu cao?
Dây điện Cadivi 1.5 2.5 3.5 4.0 6.0 8.0 3 pha 4 lõi cadivi giá bao nhiêu ?
[spbtbl_sc id=1]

Bạn đang tìm đại lý nhà phân phối dây cáp điện Cadivi? Bạn không biết đơn vị nào bán Cadivi giá rẻ chiết khấu ưu đãi nhất? Bạn không biết đâu là đại lý Cadivi chính hãng? uy tín?.
>>> Xem thêm:bảng giá dây điện Trần Phú 2024

Etinco là một trong những đại lý Cấp 1 Cadivi luôn có bảng giá dây cáp điện Cadivi 2024 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI kèm Catalogue cáp điện CADIVI đầy đủ thông số kỹ thuật các loại dây điện Cadivi  cũng như chính sách chiết khấu tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁkhông nhà cung cấp Cadivi nào có được.
Xem Thêm: bảng giá dây điện cadisun 

Etinco là đại lý cấp 1 của nhà máy dây cáp điện Cadivi ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp dây cáp điện Cadivi tại Việt Nam.Gọi ngay 0939.66.44.22 để nhận báo giá mới nhất từ Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam .Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá với Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm được nhiều người dùng tin tưởng. Chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá sơ bộ Dự Án nhanh nhất và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn tập trung hỗ trợ tốt nhất đầy đủ nhất hàng mẫu, giấy tờ kinh doanh liên quanvận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Tại sao lên mua dây cáp điện Cadivi tại Etinco.vn.
tai sao

Bảng giá dây điện Cadivi mới nhất 2024

Dây điện  bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây:báo giá dây Cadivi

Dây CV Cadivi (Cuộn 100m)
Dây CV 1.0444,400
Dây CV 1.25471,900
Dây CV 1.5610,500
Dây CV 2.0790,900
Dây CV 2.5995,500
Dây CV 3.51,338,700
Dây CV 4.01,507,000
Dây CV 5.52,072,400
Dây CV 6.02,211,000
Dây CV 8.02,970,000
Dây CV 103,663,000
Dây đôi VCmd Cadivi (Cuộn 100m)
Dây đôi 2×16 (VCmd 2×0.5)455,400
Dây đôi 2×24 (VCmd2x0.75)642,400
Dây đôi 2×32 (VCmd2x1.0)823,900
Dây đôi 2×30 (VCmd2x1.5)1,173,700
Dây đôi 2×50 (VCmd2x2.5)1,903,000
Dây đôi dẹt VCmo Cadivi (Cuộn 100m)
VCmo 2×1.5 dẹt1,333,200
VCmo 2×2.5 dẹt2,147,200
VCmo 2×4.0 dẹt3,245,000
VCmo 2×6.0 dẹt4,851,000
Dây CV Cadivi (1 m)
CV-16 – 0,6/1kV55,770
CV-25 – 0,6/1kV87,450
CV-35 – 0,6/1kV121,000
CV-50 – 0,6/1kV165,550
CV-70 – 0,6/1kV236,170
CV-95 – 0,6/1kV326,590
CV-120 – 0,6/1kV425,370
Dây CVV (1 m)
CVV-2×1.5 – 300/500V19,591
CVV-2×2.5 – 300/500V28,710
CVV-2×4 – 300/500V41,580
CVV-2×6 – 300/500V57,420
  
CVV-3×1.5 – 300/500V25,850
CVV-3×2.5 – 300/500V38,280
CVV-3×4 – 300/500V56,100
CVV-3×6 – 300/500V79,860
  
CVV-4×1.5 – 300/500V32,890
CVV-4×2.5 – 300/500V48,730
CVV-4×4 – 300/500V73,260
CVV-4×6 – 300/500V104,940

Chúng tôi đảm bảo quí khách sẽ nhận được giá tốt nhất khi liện hệ trực tiếp.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá dây điện Cadivi VC VCm VCmo VCmd VCmt

Bảng giá dây cadivi dưới đây tính theo đơn vị vnđ /1 mét(m)

Dây cáp điện Cadivi
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0 (Loại dây VC)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGTGIÁ CÓ THUẾ GTGT
102100Dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)0
1021004VC-1,5(F 1,38) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,0803,388
1021006VC-2,5(F 1,77) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét4,9205,412
1021008VC-4,0(F 2,24) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét7,6508,415
1021010VC-6,0(F 2,74) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét11,23012,353
1021013VC-10,0(F 3,56) – 450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét18,82020,702

Giá dây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VC)

 MSPDây đồng đơn cứng bọc PVC -300/500V -TCVN 6610-3 ĐVTGIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1020101VC-0,50(F 0,80) – 300/500Vmét1,2401,364
1020102VC-0,75(F 0,97) – 300/500Vmét1,6401,804
1020104VC-1,00(F 1,13) – 300/500Vmét2,0902,299

giá dây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A

 MSPDây nhôm đơn cứng bọc PVC -0.6/1kV -TCCS 10A ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
2020205VA-7 (F 3,00)-0.6/1kVmét2,4402,684

Giá dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 0.5, 0.75, 1.0 (Loại dây VCm)

102110Dây điện bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1021102VCm-0,5 (1×16/0.2 ) -300/500Vmét1,2801,408
1021103VCm-0,75 (1×24/0,2 ) -300/500Vmét1,7201,892
1021104VCm-1.0 (1×32/0,2 ) -300/500Vmét2,2002,420

Giá dây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6.0, 10.0, 16.0… (Loại dây VCm)

 MSPDây điện bọc nhựa PVC -450/750V -TCVN 6610-3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1021106VCm-1.5-(1×30/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét3,2503,575
1021108VCm-2.5-(1×50/0.25)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét5,1905,709
1021110VCm-4-(1×56/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét8,0208,822
1021112VCm-6-(7×12/0.30)–450/750V – (TCVN 6610-3:2000)mét12,02013,222
1021113VCm-10 (7×12/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét21,50023,650
1021114VCm-16 (7×18/0.4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét31,50034,650
1021115VCm-25 (7×28/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét48,40053,240
1021116VCm-35 (7×40/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét68,30075,130
1021117VCm-50 (19×21/0,4) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét100,500110,550
1021118VCm-70 (19×19/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét137,800151,580
1021119VCm-95 (19×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét180,700198,770
1021120VCm-120 (19×32/0.5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét228,700251,570
1021121VCm-150 (37×21/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét295,900325,490
1021122VCm-185 (37×25/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét350,800385,880
1021123VCm-240 (61×20/0,5) – 450/750V-(TCVN 6610-3:2000)mét464,100510,510

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×0.75, 2×1.0 (Loại dây VCmo)

MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -300/500V -TCVN 6610-5 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1021503VCmo-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500Vmét4,1404,554
1021504VCmo-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500Vmét5,1705,687

Giá dây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×1.15, 2×2.5, 2×4, 2×6 (Loại dây VCmo)

MSPDây điện mềm bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10B:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1021506VCmo-2×1.5-(2×30/0.25) -0.6/1kVmét7,2107,931
1021508VCmo-2×2.5-(2×50/0.25) -0.6/1kVmét11,58012,738
1021510VCmo-2×4-(2×56/0.3) -0,6/1KVmét17,48019,228
1021512VCmo-2×6-(2x7x12/0.30) -0,6/1KVmét26,00028,600

Giá dây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng)

giá dây điện cadivi 2×0.5, 2×0.75, 2×1, 2×1.5, 2×2.5 (Loại dây VCmd)

MSPDây điện bọc nhựa PVC -0.6/1kV -TCCS 10C:2011 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1021202VCmd-2×0.5-(2×16/0.2) – 0,6/1kVmét2,4402,684
1021203VCmd-2×0.75-(2×24/0.2) – 0,6/1kVmét3,4403,784
1021204VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kVmét4,4304,873
1021206VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) -0,6/1kVmét6,2406,864
1021208VCmd-2×2.5-(2×50/0.25) – 0,6/1KVmét10,18011,198

Bảng giá dây cáp điện Cadivi 2021

Cáp điện bán chạy nhất để tra giá nhanh, Muốn xem bảng giá đầy đủ thì xem tại đây

Tên hàngXem bên dưới
CV-16-750V-TCVN6610:3-2000
CV-25-750V-TCVN6610:3-2000
CV-35-750V-TCVN6610:3-2000
CV-50-750V-TCVN66103-2000
CV-70-750V-TCVN6610:3-2000
CV-95-750V-TCVN6610:3-2000
CV-120-750V-TCVN6610:3-2000
CV-300-750V-TCVN6610:3-2000
CVV-2×1.5(2×7/0.52)-300/500V
CVV-2×2.5(2×7/0.67)-300/500V
CVV-2×4(2×7/0.85)-300/500V
CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V
CVV-2×8 (2×7/1.2) 0.6/1kV
CVV-2×10(2×7/1.35)-300/500V
CVV-2×16-0,6/1kV
CVV-3×1.5(3×7/0.52)-300/500V
CVV-3×2.5(3×7/0.67)-300/500V
CVV-3×4(3×7/0.85)-300/500V
CVV-3×6(3×7/1.04)-300/500V
CVV-3×10(3×7/1.35)-300/500V
CVV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV
CVV-4×1.5(4×7/0.52)-300/500V
CVV-4×2.5(4×7/0.67)–300/500V
CVV-4×25-0,6/1kV
CVV-4×35-0,6/1kV
CVV-4×4(4×7/0.85)-300/500V
CVV-4×6(4×7/1.04)-300/500V
CVV-4×10(4×7/1.35)-300/500V
CVV-4×16-0,6/1kV
CXV-70-0,6/1kV
CXV-95-0,6/1kV
CXV-120-0,6/1kV
CXV-150-0,6/1kV
CXV-185-0,6/1kV
CXV-240-0,6/1kV
CXV-2×1.5(2×7/0.52)-0,6/1kV
CXV-2×2.5(2×7/0.67)-0,6/1kV
CXV-2×4(2×7/0.85)-0,6/1kV
CXV-2×6(2×7/1.04)-0,6/1kV
CXV-2×16-0,6/1kV
CXV-3×1.5(3×7/0.52)-0,6/1kV
CXV-3×2.5(3×7/0.67)-0,6/1kV
CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV
CXV-3×10(3×7/1.35)-0,6/1kV
CXV-3×10+1×6(3×7/1.35+1×7/1.04)-0,6/1kV
CXV-3×16+1×10(3×7/1.7+1×7/1.35)-0,6/1kV
CXV-3×50-0,6/1kV
CXV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV
CXV-4×2.5(4×7/0.67)-0,6/1kV
CXV-4×4(4×7/0.85)-0,6/1kV
CXV-4×6(4×7/1.04)-0,6/1kV
CXV-4×10(4×7/1.35)-0,6/1kV
CXV-4×16-0,6/1kV
CXV-4×25-0,6/1kV
DVV-2×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV
DVV-3×0.75(3×1/0.97)-0,6/1kV
DVV-4×1(4×7/0.425)-0,6/1kV
DVV-4×1.5(4×7/0.52)-0,6/1kV
DVV-5×1.5(5×7/0.52)-0,6/1kV
VCm-1,0(1×32/0.2)-300/500V
VCm-25(7×28/0.4))-450/750V-(TCVN6610-3×2000)
VCm-50(19)(21/0.4)-4501150V-(TCVN6610-3×2000)
VCm-70(19×19/0.5)-450/750V-(TCVN6610-3×2000)
VCmt-2×0.75-(2×24/0.2)-300/500V
VCmt-2×1.0-(2×32/0.2)-300/500V
VCmt-2×1.5-(2×30/0.25)-300/500V
VCmt-2×2.5-(2×50/0.25)-300/500V
LV-ABC-2×16-0,6/1kV
LV-ABC-3×16-0,6/1kV
LV-ABC-4×120-0,6/1kV
LV-ABC-4×35-0,6/1kV
LV-ABC-4×95-0,6/1kV
AV-150-0,6/1kV
AV-25-0,6/1kV
AV-35-0,6/1kV
AV-50-0,6/1kV
AV-70-0,6/1kV
AV-95-0,6/1kV
AV-120-0,6/1kV
AV-500-0,6/1kV

Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0939.66.44.22 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:kd@etinco.vn để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

Bảng giá Cáp điện hạ thế Cadivi CV CVV CXV

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá Cáp điện kế, điều khiển Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá Cáp đồng trung thế Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá Cáp nhôm Cadivi LV-ABC

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá Cáp nhôm trung thế Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá Cáp chống cháy Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá cáp nhôm trần cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024

Bảng giá cáp đồng trần xoắn Cadivi

Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Giá cáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng)

Giá cáp điện cadivi 1.5, 2.5, 4.0, 6, 10… (Loại dây CV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 450/750V – TCVN 6610:3 (ruột đồng) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1040102CV-1.5 (7/0.52) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét3,2903,619
1040104CV-2.5 (7/0.67) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét5,3605,896
1040106CV-4 (7/0.85) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét8,0308,833
1040108CV-6 (7/1.04) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét11,72012,892
1040110CV-10 (7/1.35) – 450/750V (TCVN 6610-3:2000)mét19,60021,560
1040201CV -16-750V -TCVN 6610:3-2000mét30,40033,440
1040203CV -25-750V -TCVN 6610:3-2000mét47,90052,690
1040205CV -35-750V -TCVN 6610:3-2000mét66,00072,600
1040208CV -50-750V -TCVN 6610:3-2000mét92,100101,310
1040212CV -70-750V -TCVN 6610:3-2000mét129,000141,900
1040217CV -95-750V -TCVN 6610:3-2000mét178,200196,020
1040219CV -120-750V -TCVN 6610:3-2000mét226,500249,150
1040223CV -150-750V -TCVN 6610:3-2000mét290,200319,220
1040227CV -185-750V -TCVN 6610:3-2000mét348,000382,800
1040230CV -240-750V -TCVN 6610:3-2000mét457,100502,810
1040235CV -300-750V -TCVN 6610:3-2000mét572,700629,970
1040239CV -400-750V -TCVN 6610:3-2000mét756,100831,710

Giá dây cáp điện Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×1.5, 2×2.5, 2×4, 2×6, 2×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1050206CVV-2×1.5 (2×7/0.52) –300/500Vmét10,13011,143
1050210CVV-2×2.5 (2×7/0.67) –300/500Vmét14,87016,357
1050216CVV-2×4 (2×7/0.85) –300/500Vmét21,40023,540
1050222CVV-2×6 (2×7/1.04) –300/500Vmét29,40032,340
1050227CVV-2×10 (2×7/1.35) –300/500Vmét48,00052,800

Giá dây điện cáp Cadivi điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×1.5, 3×2.5, 3×4, 3×6, 3×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1050306CVV-3×1.5 (3×7/0.52) –300/500Vmét13,19014,509
1050310CVV-3×2.5 (3×7/0.67) –300/500Vmét19,58021,538
1050316CVV-3×4 (3×7/0.85) –300/500Vmét28,60031,460
1050322CVV-3×6 (3×7/1.04) –300/500Vmét40,70044,770
1050327CVV-3×10 (3×7/1.35) –300/500Vmét66,00072,600

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×1.5, 4×2.5, 4×4, 4×6, 4×10(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế -300/500V – TCVN 6610-4 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1050406CVV-4×1.5 (4×7/0.52) –300/500Vmét16,83018,513
1050410CVV-4×2.5 (4×7/0.67) –300/500Vmét25,10027,610
1050416CVV-4×4 (4×7/0.85) –300/500Vmét37,80041,580
1050422CVV-4×6 (4×7/1.04) –300/500Vmét53,80059,180
1050427CVV-4×10 (4×7/1.35) –300/500Vmét86,60095,260

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 1, 1.5, 2.5, 4, 6, 10, 16, 25…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1 lõi,ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1050701CVV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,6504,015
1050702CVV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét4,6805,148
1050704CVV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét6,6807,348
1050706CVV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét9,98010,978
1050708CVV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét13,81015,191
1050710CVV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét21,50023,650
1052301CVV-16-0,6/1kVmét32,50035,750
1052302CVV-25-0,6/1kVmét50,30055,330
1052303CVV-35-0,6/1kVmét68,30075,130
1052305CVV-50-0,6/1kVmét94,500103,950
1052306CVV-70-0,6/1kVmét131,400144,540
1052307CVV-95-0,6/1kVmét180,800198,880
1052308CVV-120-0,6/1kVmét228,700251,570
1052309CVV-150-0,6/1kVmét292,300321,530
1052311CVV-185-0,6/1kVmét350,300385,330
1052312CVV-240-0,6/1kVmét459,000504,900
1052315CVV-300-0,6/1kVmét574,500631,950
1052316CVV-400-0,6/1kVmét756,500832,150

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 2×16, 2×25, 2×35, 2×50, 2×70, 2×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1052401CVV-2×16-0,6/1kVmét75,30082,830
1052402CVV-2×25-0,6/1kVmét111,100122,210
1052403CVV-2×35-0,6/1kVmét148,100162,910
1052405CVV-2×50-0,6/1kVmét202,000222,200
1052406CVV-2×70-0,6/1kVmét278,500306,350
1052407CVV-2×95-0,6/1kVmét380,600418,660
1052408CVV-2×120-0,6/1kVmét418,600460,460
1052409CVV-2×150-0,6/1kVmét614,100675,510
1052411CVV-2×185-0,6/1kVmét734,900808,390
1052412CVV-2×240-0,6/1kVmét961,0001,057,100
1052415CVV-2×300-0,6/1kVmét1,202,6001,322,860
1052416CVV-2×400-0,6/1kVmét1,584,2001,742,620

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 3×16, 3×25, 3×35, 3×50, 3×70, 3×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1052501CVV-3×16-0,6/1kVmét104,400114,840
1052502CVV-3×25-0,6/1kVmét157,600173,360
1052503CVV-3×35-0,6/1kVmét211,800232,980
1052505CVV-3×50-0,6/1kVmét291,600320,760
1052506CVV-3×70-0,6/1kVmét403,300443,630
1052507CVV-3×95-0,6/1kVmét555,700611,270
1052508CVV-3×120-0,6/1kVmét701,400771,540
1052509CVV-3×150-0,6/1kVmét896,800986,480
1052511CVV-3×185-0,6/1kVmét1,073,4001,180,740
1052512CVV-3×240-0,6/1kVmét1,407,9001,548,690
1052515CVV-3×300-0,6/1kVmét1,759,5001,935,450
1052516CVV-3×400-0,6/1kVmét2,319,2002,551,120

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện cadivi 4×16, 4×25, 4×35, 4×50, 4×70, 4×95…(Loại dây CVV)

MSPCáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC) ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1052601CVV-4×16-0,6/1kVmét135,300148,830
1052602CVV-4×25-0,6/1kVmét206,500227,150
1052603CVV-4×35-0,6/1kVmét279,500307,450
1052605CVV-4×50-0,6/1kVmét385,900424,490
1052606CVV-4×70-0,6/1kVmét535,900589,490
1052607CVV-4×95-0,6/1kVmét737,300811,030
1052608CVV-4×120-0,6/1kVmét933,4001,026,740
1052609CVV-4×150-0,6/1kVmét1,194,7001,314,170
1052611CVV-4×185-0,6/1kVmét1,429,5001,572,450
1052612CVV-4×240-0,6/1kVmét1,876,3002,063,930
1052615CVV-4×300-0,6/1kVmét2,347,3002,582,030
1052616CVV-4×400-0,6/1kVmét3,093,9003,403,290

Giá dây cáp điện lực hạ thế cadivi -0.6/1kV – TCVN 5935. ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

Giá cáp điện 3 pha cadivi

MSPCáp điện lực hạ thế -0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi pha + 1 lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)ĐVT GIÁ CHƯA THUẾ GTGT GIÁ CÓ THUẾ GTGT
1051108CVV-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét124,200136,620
1052701CVV- 3×25+1×16-0,6/1kVmét188,600207,460
1052702CVV-3×35+1×16 -0,6/1kVmét243,000267,300
1052703CVV-3×35+1×25 -0,6/1kVmét266,700293,370
1052704CVV- 3×50+1×25-0,6/1kVmét341,300375,430
1052705CVV- 3×50+1×35-0,6/1kVmét360,100396,110
1052706CVV- 3×70+1×35-0,6/1kVmét472,100519,310
1052707CVV- 3×70+1×50-0,6/1kVmét498,000547,800
1052708CVV- 3×95+1×50-0,6/1kVmét650,500715,550
1052709CVV- 3×95+1×70-0,6/1kVmét687,600756,360
1052710CVV- 3×120+1×70-0,6/1kVmét833,900917,290
1052711CVV- 3×120+1×95-0,6/1kVmét885,700974,270
1052712CVV- 3×150+1×70-0,6/1kVmét1,031,5001,134,650
1052713CVV- 3×150+1×95-0,6/1kVmét1,081,7001,189,870
1052714CVV- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,257,9001,383,690
1052715CVV- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,306,9001,437,590
1052716CVV- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,641,0001,805,100
1052717CVV- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,706,8001,877,480
1052718CVV- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,765,3001,941,830
1052719CVV- 3×300+1×150-0,6/1kVmét2,061,5002,267,650
1052720CVV- 3×300+1×185-0,6/1kVmét2,120,2002,332,220
1052721CVV- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,679,6002,947,560
1052722CVV- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,789,9003,068,890

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).

Giá cáp điện Cadivi 1 lõi

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (1 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng nhôm bảo vệ, vỏ PVC).
1052802CVV/DATA-25-0,6/1kVmét68,50075,350
1052803CVV/DATA-35-0,6/1kVmét87,90096,690
1052805CVV/DATA-50-0,6/1kVmét116,500128,150
1052806CVV/DATA-70-0,6/1kVmét153,400168,740
1052807CVV/DATA-95-0,6/1kVmét205,500226,050
1052808CVV/DATA-120-0,6/1kVmét255,300280,830
1052809CVV/DATA-150-0,6/1kVmét321,400353,540
1052811CVV/DATA-185-0,6/1kVmét381,700419,870
1052812CVV/DATA-240-0,6/1kVmét494,400543,840
1052815CVV/DATA-300-0,6/1kVmét615,800677,380
1052816CVV/DATA-400-0,6/1kVmét803,100883,410

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (2 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051306CVV/DSTA-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét33,20036,520
1051308CVV/DSTA-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét42,50046,750
1051310CVV/DSTA-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét60,40066,440
1052901CVV/DSTA-2×16-0,6/1kVmét86,90095,590
1052902CVV/DSTA-2×25-0,6/1kVmét125,500138,050
1052903CVV/DSTA-2×35-0,6/1kVmét163,700180,070
1052905CVV/DSTA-2×50-0,6/1kVmét219,500241,450
1052906CVV/DSTA-2×70-0,6/1kVmét300,100330,110
1052907CVV/DSTA-2×95-0,6/1kVmét423,400465,740
1052908CVV/DSTA-2×120-0,6/1kVmét528,300581,130
1052909CVV/DSTA-2×150-0,6/1kVmét666,800733,480
1052911CVV/DSTA-2×185-0,6/1kVmét794,300873,730
1052912CVV/DSTA-2×240-0,6/1kVmét1,029,4001,132,340
1052915CVV/DSTA-2×300-0,6/1kVmét1,281,5001,409,650
1052916CVV/DSTA-2×400-0,6/1kVmét1,674,6001,842,060

Giá dây Cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (3 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051406CVV/DSTA-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét42,20046,420
1051408CVV/DSTA-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét55,40060,940
1051410CVV/DSTA-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét79,50087,450
1053001CVV/DSTA-3×16-0,6/1kVmét117,100128,810
1053002CVV/DSTA-3×25-0,6/1kVmét172,700189,970
1053003CVV/DSTA-3×35-0,6/1kVmét228,300251,130
1053005CVV/DSTA-3×50-0,6/1kVmét312,400343,640
1053006CVV/DSTA-3×70-0,6/1kVmét443,800488,180
1053007CVV/DSTA-3×95-0,6/1kVmét602,500662,750
1053008CVV/DSTA-3×120-0,6/1kVmét753,800829,180
1053009CVV/DSTA-3×150-0,6/1kVmét957,5001,053,250
1053011CVV/DSTA-3×185-0,6/1kVmét1,141,5001,255,650
1053012CVV/DSTA-3×240-0,6/1kVmét1,487,4001,636,140
1053015CVV/DSTA-3×300-0,6/1kVmét1,847,9002,032,690
1053016CVV/DSTA-3×400-0,6/1kVmét2,458,4002,704,240

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935. (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện CVV Cadivi 4 lõi, ruột đồng.

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ -0.6/1kV – TCVN 5935 (4 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051504CVV/DSTA-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét30,09133,100
1051506CVV/DSTA-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét43,21847,540
1051508CVV/DSTA-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét55,68261,250
1051510CVV/DSTA-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét83,22791,550
1053101CVV/DSTA-4×16-0,6/1kVmét122,345134,580
1053102CVV/DSTA-4×25-0,6/1kVmét182,536200,790
1053103CVV/DSTA-4×35-0,6/1kVmét243,536267,890
1053105CVV/DSTA-4×50-0,6/1kVmét349,236384,160
1053106CVV/DSTA-4×70-0,6/1kVmét475,273522,800
1053107CVV/DSTA-4×95-0,6/1kVmét647,800712,580
1053108CVV/DSTA-4×120-0,6/1kVmét813,355894,690
1053109CVV/DSTA-4×150-0,6/1kVmét1,035,9091,139,500
1053111CVV/DSTA-4×185-0,6/1kVmét1,234,9181,358,410
1053112CVV/DSTA-4×240-0,6/1kVmét1,610,9731,772,070
1053115CVV/DSTA-4×300-0,6/1kVmét2,037,2912,241,020
1053116CVV/DSTA-4×400-0,6/1kVmét2,665,0002,931,500

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế cadivi có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935. (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi pha + 1 lõi đất

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ – 0.6/1kV -TCVN 5935 (3 lõi pha+1lõi đất, ruột đồng, cách điện PVC, giáp băng thép bảo vệ, vỏ PVC).
1051601CVV/DSTA-3×4+1×2.5 (3×7/0.85+1×7/0.67) -0,6/1kVmét40,18244,200
1051602CVV/DSTA-3×6+1×4 (3×7/1.04+1×7/0.85) -0,6/1kVmét52,31857,550
1051604CVV/DSTA-3×10+1×6 (3×7/1.35+1×7/1.04) -0,6/1kVmét76,42784,070
1051608CVV/DSTA-3×16+1×10 (3×7/1.7+1×7/1.35) -0,6/1kVmét112,918124,210
1053201CVV/DSTA- 3×25+1×16-0,6/1kVmét167,036183,740
1053202CVV/DSTA-3×35+1×16 -0,6/1kVmét213,282234,610
1053203CVV/DSTA-3×35+1×25 -0,6/1kVmét226,564249,220
1053204CVV/DSTA- 3×50+1×25-0,6/1kVmét299,218329,140
1053205CVV/DSTA- 3×50+1×35-0,6/1kVmét314,473345,920
1053206CVV/DSTA- 3×70+1×35-0,6/1kVmét421,236463,360
1053207CVV/DSTA- 3×70+1×50-0,6/1kVmét444,109488,520
1053208CVV/DSTA- 3×95+1×50-0,6/1kVmét573,836631,220
1053209CVV/DSTA- 3×95+1×70-0,6/1kVmét606,064666,670
1053210CVV/DSTA- 3×120+1×70-0,6/1kVmét729,473802,420
1053211CVV/DSTA- 3×120+1×95-0,6/1kVmét773,018850,320
1053212CVV/DSTA- 3×150+1×70-0,6/1kVmét897,573987,330
1053213CVV/DSTA- 3×150+1×95-0,6/1kVmét971,5361,068,690
1053214CVV/DSTA- 3×185+1×95-0,6/1kVmét1,090,7641,199,840
1053215CVV/DSTA- 3×185+1×120-0,6/1kVmét1,132,1731,245,390
1053216CVV/DSTA- 3×240+1×120-0,6/1kVmét1,414,9911,556,490
1053217CVV/DSTA- 3×240+1×150-0,6/1kVmét1,470,5091,617,560
1053218CVV/DSTA- 3×240+1×185-0,6/1kVmét1,519,7091,671,680
1053219CVV/DSTA- 3×300+1×150-0,6/1kVmét1,771,3641,948,500
1053220CVV/DSTA- 3×300+1×185-0,6/1kVmét1,837,1272,020,840
1053221CVV/DSTA- 3×400+1×185-0,6/1kVmét2,319,7822,551,760
1053222CVV/DSTA- 3×400+1×240-0,6/1kVmét2,414,3272,655,760

Giá cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi CXV 1 lõi ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 1lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060101CXV-1 (1×7/0.425) -0,6/1kVmét3,0093,310
1060102CXV-1.5 (1×7/0.52) -0,6/1kVmét3,8554,240
1060104CXV-2.5 (1×7/0.67) -0,6/1kVmét5,5006,050
1060106CXV-4 (1×7/0.85) -0,6/1kVmét8,2279,050
1060108CXV-6 (1×7/1.04) -0,6/1kVmét11,38212,520
1060110CXV-10 (1×7/1.35) -0,6/1kVmét17,70919,480
1061701CXV-16-0,6/1kVmét26,81829,500
1061702CXV-25-0,6/1kVmét41,49145,640
1061703CXV-35-0,6/1kVmét56,25561,880
1061705CXV-50-0,6/1kVmét77,90085,690
1061706CXV-70-0,6/1kVmét108,318119,150
1061707CXV-95-0,6/1kVmét148,991163,890
1061708CXV-120-0,6/1kVmét188,436207,280
1061709CXV-150-0,6/1kVmét240,918265,010
1061711CXV-185-0,6/1kVmét288,718317,590
1061712CXV-240-0,6/1kVmét378,264416,090
1061715CXV-300-0,6/1kVmét473,464520,810
1061716CXV-400-0,6/1kVmét623,445685,790

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá cáp điện Cadivi CXV 2 lõi, ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060201CXV-2×1 (2×7/0.425) -0,6/1kVmét7,8098,590
1060202CXV-2×1.5 (2×7/0.52) -0,6/1kVmét9,70010,670
1060204CXV-2×2.5 (2×7/0.67) -0,6/1kVmét13,58214,940
1060206CXV-2×4 (2×7/0.85) -0,6/1kVmét19,92721,920
1060208CXV-2×6 (2×7/1.04) -0,6/1kVmét26,90029,590
1060210CXV-2×10 (2×7/1.35) -0,6/1kVmét40,83644,920
1063501CXV-2×16-0,6/1kVmét62,07368,280
1063502CXV-2×25-0,6/1kVmét91,591100,750
1063503CXV-2×35-0,6/1kVmét122,018134,220
1063505CXV-2×50-0,6/1kVmét166,464183,110
1063506CXV-2×70-0,6/1kVmét229,518252,470
1063507CXV-2×95-0,6/1kVmét313,655345,020
1063508CXV-2×120-0,6/1kVmét396,882436,570
1063509CXV-2×150-0,6/1kVmét506,100556,710
1063511CXV-2×185-0,6/1kVmét605,655666,220
1063512CXV-2×240-0,6/1kVmét791,955871,150
1063515CXV-2×300-0,6/1kVmét991,0551,090,160
1063516CXV-2×400-0,6/1kVmét1,305,5181,436,070

Giá dây cáp điện cadivi hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 2 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện Cadivi 3 lõi, ruột đồng

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 3 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060301CXV-3×1 (3×7/0.425) -0,6/1kVmét9,80910,790
1060302CXV-3×1.5 (3×7/0.52) -0,6/1kVmét12,45513,700
1060304CXV-3×2.5 (3×7/0.67) -0,6/1kVmét17,54519,300
1060306CXV-3×4 (3×7/0.85) -0,6/1kVmét26,23628,860
1060308CXV-3×6 (3×7/1.04) -0,6/1kVmét36,00039,600
1060310CXV-3×10 (3×7/1.35) -0,6/1kVmét55,92761,520
1063601CXV-3×16-0,6/1kVmét86,01894,620
1063602CXV-3×25-0,6/1kVmét129,891142,880
1063603CXV-3×35-0,6/1kVmét174,582192,040
1063605CXV-3×50-0,6/1kVmét240,345264,380
1063606CXV-3×70-0,6/1kVmét332,345365,580
1063607CXV-3×95-0,6/1kVmét457,973503,770
1063608CXV-3×120-0,6/1kVmét578,018635,820
1063609CXV-3×150-0,6/1kVmét739,064812,970
1063611CXV-3×185-0,6/1kVmét884,618973,080
1063612CXV-3×240-0,6/1kVmét1,160,2181,276,240
1063615CXV-3×300-0,6/1kVmét1,450,0091,595,010
1063616CXV-3×400-0,6/1kVmét1,911,2552,102,380

Giá dây cáp điện Cadivi 3 pha hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)

Giá Cáp điện 3 pha Cadivi 4 lõi

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,390
1060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,240
1060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,530
1060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,160
1060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,590
1060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,640
1063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,670
1063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,170
1063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,370
1063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,800
1063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,820
1063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,380
1063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,170
1063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,030
1063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,810
1063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,900
1063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,820
1063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680

Nếu bạn cần báo giá dây cáp Cadivi đầy đủ ,mới nhất và giá tốt nhất .Chỉ cần gửi thông tin sản phẩm số lượng qua Mail:kd@etinco.vn chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút .Hoặc gọi ngay cho chúng tôi 0939.66.44.22 để được báo giá tốt nhất Việt Nam .

Catalogue cáp điện CADIVI

Xem ngay Catalogue dây cáp cadivi hoặc dowload Catalogue dây cáp điện cadivi pdf tại đây

Giá dây cáp điện ngoài trời

Giá dây cáp điện ngoài trời Cadivi đang cập nhật lại giá …

Dưới đây là 1 số câu hỏi thường gặp về dây cáp điện Cadivi.Nếu một trong những câu trả lời của chúng tôi chưa làm bạn thỏa mãn vui lòng bình luận ở phía dưới chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn 1 cách nhanh nhất.

Dây điện Cadivi 1.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 1.5 có giá 610,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 2.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 2.5 có giá 995,500vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 3.5 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 3.5 có giá 1,338,700vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 4.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 4.0 có giá 1,507,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 6.0 giá bao nhiêu

Dây điện Cadivi 6.0 có giá 2,211,000vnd nhưng giá có thể thay đổi tùy thời điểm .Khách hàng vui lòng liên hệ qua zalo:0939.66.44.22 để nhận bảng giá và chiết khấu chính xác nhất.

Dây điện Cadivi 5.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 5.0 là 1.268.300 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 8.0 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 8.0 là 1.978.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 2×4 giá bao nhiêu

Giá dây Cadivi 2×4 là 427.900 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây cáp điện Cadivi 2×6 giá bao nhiêu

Giá cáp điện Cadivi 2×6 là CVV-2×6(2×7/1.04)-300/500V :38,280 (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Dây điện Cadivi 5.5 giá bảo nhiều

Giá dây Cadivi 5.5 là 1.381.600 vnđ/1 cuộn (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi

Giá dây điện 3 pha 4 lõi Cadivi là CXV-3×4(3×7/0.85)-0,6/1kV:39,710vnđ (liên hệ trực tiếp sẽ có giá rẻ hơn chiết khấu đến 33-35%)

MSPTÊN SẢN PHẨMĐVTGIÁ CHƯA THUẾ VATGIÁ CÓ THUẾ VAT
Cáp điện lực hạ thế – 0.6/1kV – TCVN 5935 ( 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC)
1060401CXV-4×1 (4×7/0.425) -0,6/1kVmét12,17313,390
1060402CXV-4×1.5 (4×7/0.52) -0,6/1kVmét15,67317,240
1060404CXV-4×2.5 (4×7/0.67) -0,6/1kVmét22,30024,530
1060406CXV-4×4 (4×7/0.85) -0,6/1kVmét33,78237,160
1060408CXV-4×6 (4×7/1.04) -0,6/1kVmét46,90051,590
1060410CXV-4×10 (4×7/1.35) -0,6/1kVmét73,30980,640
1063701CXV-4×16-0,6/1kVmét111,518122,670
1063702CXV-4×25-0,6/1kVmét170,155187,170
1063703CXV-4×35-0,6/1kVmét230,336253,370
1063705CXV-4×50-0,6/1kVmét318,000349,800
1063706CXV-4×70-0,6/1kVmét441,655485,820
1063707CXV-4×95-0,6/1kVmét607,618668,380
1063708CXV-4×120-0,6/1kVmét769,245846,170
1063709CXV-4×150-0,6/1kVmét984,5731,083,030
1063711CXV-4×185-0,6/1kVmét1,178,0091,295,810
1063712CXV-4×240-0,6/1kVmét1,546,2731,700,900
1063715CXV-4×300-0,6/1kVmét1,934,3822,127,820
1063716CXV-4×400-0,6/1kVmét2,549,7092,804,680

Thông số kỹ thuật dây điện cadivi

+ Cấp điện áp U0/U đến: 0,6/1 kV.

+ Điện áp thử đến: 3,5 kV (5 phút).

+ Nhiệt độ làm việc tối đa của ruột dẫn là 105 0C.

+ Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 6 x D (D: đường kính ngoài của cáp).

Ký hiệu dây điện dân dụng Cadivi 

– Dây điện bọc nhựa PVC dùng cho các thiết bị điện trong nhà.

– Dây đơn mềm ruột đồng ký hiệu là VCm.

– Dây đôi mềm dẹt ký hiệu là VCmd.

– Dây đôi mềm xoắn ký hiệu là VCmx.

– Dây đôi mềm tròn ký hiệu là VCmt.

– Dây đôi mềm ovan ký hiệu là VCmo.

– Dây đôi mềm ovan dẹt ký hiệu là VCmod.

Ưu điểm vượt trội của dây cáp điện Cadivi

Ruột dẫn theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo dẫn điện tốt, không bị oxy hóa, ít tổn hao điện, dễ sử dụng, dễ uốn cong, không bị đứt ngầm khi cắt, tuổi thọ cao.

– Vật liệu cách điện theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đảm bảo cách điện an toàn, phòng chống cháy nổ, thích hợp cho các công trình lắp đặt ngầm, âm tường.

– Khả năng chống cháy cao, sử dụng bền lâu.

Phân loại dây cáp điện Cadivi
1. Cáp duplex Du-CV, Du-CX

Để dẫn nguồn điện một pha hai dây từ trụ điện ngoài đường vào nhà, cáp có 2 lõi, ruột dẫn gồm nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp duplex có các đặc điểm sau:

+ Du-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
+ Du-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

2. Cáp quaduplex Qu-CV, Qu-CX

Để dẫn nguồn điện ba pha bốn dây từ trụ điện ngoài đường vào đầu nhà. Cáp có 4 lõi, ruột dẫn có nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm. Cáp quaduplex có các đặc điểm sau:

+ Qu-CV: cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC
+ Qu-CX: cách điện XLPE. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

3. Cáp điện kế DK-CVV, DK-CXV

Phân biệt theo số lõi: Loại 2 lõi để dẫn nguồn điện 1 pha 2 dây từ đầu nhà đến điện kế; Loại 4 lõi để dẫn nguồn điện 3 pha 4 dây từ đầu nhà đến điện kế.
Phân biệt theo vật liệu cách điện:
– DK-CVV: ruột dẫn đồng, cách điện PVC, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC.
– DK-CXV: ruột dẫn đồng, cách điện XLPE, có băng nhôm chống trộm điện, vỏ PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 90ºC.
Cấp điện áp : 0,6/1kV

4. Dây đơn cứng VC

Ruột dẫn là một sợi đồng mềm, bọc cách điện PVC. Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn tối đa là 70ºC, sử dụng làm đường dây phân phối và cung cấp. Trên thị trường, Cadivi có dây VC quy cách : 1,5; 2,5; 4; 6; 10.
Cấp điện áp: 450/750V.

5. Dây điện lực CV

6. Dây điện lực CX

7. Dây đôi mềm ôvan VCmo

8. Dây điện lực CVV, CXV

9. Dây điện lực chậm cháy CV/FRT

10. Cáp điện lực chậm cháy CXV/FRT

11. Cáp điện lực chậm cháy, ít khói và khí độc CXE/FRT-LSHF

12. Dây điện lực chống cháy CV/FR

13. Cáp điện lực chống cháy CXV/FR

14. Cáp điện lực chống cháy, ít khói và khí độc CXE/FR-LSHF

15. Cáp truyền số liệu CAT 5E UTP 24AWG và CAT 6 UTP 23AWG

16. Cáp đồng trục 5C-FB-JF(dùng cho TV)

Cách chọn dây dẫn điện trong nhà,gia đình.

Hướng dẫn cách chọn dây dẫn điện trong nhà theo file đính kèm tại đây .

Hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi

Xem hướng dẫn lựa chọn dây và cáp hạ thế Cadivi tại đây.

Những sản phẩm Dây cáp Cadivi 2024 mà Etinco đang phân phối

Dây điện bọc nhựa PVC Cadivi
Dây điện mềm bọc nhựa PVC Cadivi
Cáp điện lực hạ thế Cadivi
Cáp điện lực hạ thế có giáp bảo vệ Cadivi
Dây đồng trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực chống cháy Cadivi
Cáp điều khiển Cadivi
Cáp điều khiển có màng chắn chống nhiễu Cadivi
Cáp trung thế treo Cadivi
Cáp trung thế có màn chắn kim loại, có giáp bảo vệ Cadivi
Dây nhôm trần xoắn Cadivi
Dây nhôm lõi thép Cadivi
Dây điện lực Cadivi
Cáp văn xoắn hạ thế Cadivi
Dây thép trần xoắn Cadivi
Cáp điện lực giáp băng Cadivi
Cáp điện lực hạ thế chậm cháy Cadivi
Dây điện dân dụng Cadivi
Cáp đồng trần Cadivi các kích thước ( 50mm2, 25mm2, 16mm2, m70, 11mm2, 120mm2, m10, 35mm2, 95mm2, 70mm2, c50, 120mm2, 35mm2, m95, m50, m25, m16, m240, m10, 10mm2,

Đại lý dây cáp điện Cadivi

Đại lý Cấp 1 phân phối dây điện Cadivi tại Hà nội

Etinco  là đại lý Cấp 1 của công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam Cadivi.
Dây cáp điện Cadivi Bảng giá Cadivi mới nhất 2024
Lưu ý :Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay Etinco(là đại lý dây cáp điện Cadivi 4 năm trúng trên 300 gói thầu) với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quanvận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Chúng tôi phân phối: dây trần, dây điện dân dụng Cadivi đơn lõi và đa lõi, dây và cáp điện lực hạ thế, cáp trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, cáp chống cháy, cáp chậm cháy cadivi …

Với cam kết giá luôn rẻ nhất Việt Nam

Đại lý phân phối, cửa hàng bán lẻ dây điện Cadivi tại miền bắc

Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh, Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc.

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền trung

Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Đà Nẵng, Huế, Quảng Trị, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…

Đại lý phân phối dây điện Cadivi tại miền nam

Thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…

Cách để lựa chọn dây điện Cadivi chính hãng tốt cho công trình

Để lựa chọn được sản phẩm dây điệncáp điện tốt cho công trình là một điều tương đối khó khi hiện tại trên thị trường hiện đang có rất nhiều sản phẩm giả không đạt chất lượng, sẽ làm giảm tuổi thọ công trình.

Dưới đây là một số cách nhận biết, phân biệt, lựa chọn dây điện Cadivi tốt, chất lượng, chính hãng.

Tại sao nên lựa chọn sản phẩm dây điện Cadivi

Có rất nhiều lý do lựa chọn sản phẩm dây điện dân dụng, dây dẫn điện trong xây dựng, công nghiệp chúng ta thường chọn lựa sản phẩm dây điện thương hiệu Cadivi. Dây cáp điện Cadivi đã có thương hiệu lâu đời đã phát triển trên 45 năm.

Công ty dây cáp điện Việt Nam được thành lập vào ngày 06/10/1975 với thương hiệu Cadivi, cho đến hiện tại vẫn là công ty hàng đầu trọng lĩnh vực sản xuất dây cáp điện, dây điện Cadivi.

Dây cáp điện Cadivi được thiết kế với nhiều chủng loại và tính ứng dụng cao.

Sản phẩm dây điện, cáp điện Cadivi luôn được đánh giá cao với chất lượng đồng, nhôm có hàm lượng tinh khiết cao, giúp sản phẩm có thể mang dẫn dòng điện, tín hiệu 1 cách tốt nhất.

Hệ thống đại lý phân phối dây cáp điện Cadivi có mặt trên toàn quốc cung cấp các sản phẩm cáp điện lực hạ thế, trung thế Cadivi, cáp đồng trục, cáp điều khiển, chống cháy, chậm cháy cadivi.

Công ty CP dây cáp điện Cadivi Việt Nam

 

Công ty CP dây cáp điện Việt Nam – CADIVI là đơn vị đầu tiên nhận chứng chỉ ISO

Năm 1998, Cadivi trở doanh nghiệp sản xuất dây cáp điện đầu tiên ở Việt Nam nhận chứng chỉ ISO 9002:1994. Đến năm 2002, Cadivi chuyển đổi sang ISO 9001:2000. Hiện nay, Cadivi đã được cấp chứng chỉ ISO 9001:2015.

Công nghệ hàng đầu được đầu tư để chế tạo dây cáp điện Cadivi.

Sản phẩm dây cáp điện Cadivi đạt tiêu chuẩn quốc tế.

Sản phẩm của Cadivi được sản xuất và thử nghiệm theo tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam TCVN cũng như tiêu chuẩn của quốc tế BS, IEC, ASTM, DIN, UL, JIS, AS, …

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Việt Nam

Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Đồng Nai
Địa Chỉ:Đường số 1, KCN Long Thành, xã Tam An, huyện Long Thành, Đồng Nai
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Nam Hồ Chí Minh
Địa Chỉ:Lô C2-4, đường N7, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, TP HCM.
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Trung
Địa Chỉ:Đường số 2, KCN Hòa Cầm, Q. Cẩm Lệ – TP Đà Nẵng
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Miền Bắc
Địa Chỉ:Lô D1-3, khu công nghiệp Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Nhà máy dây cáp điện Cadivi Tại Tây Nguyên
Địa Chỉ:401 Phạm Văn Đồng, phường Tân Hòa, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Daklak

Tìm hiểu chung về dây điện Cadivi

Hiện tại trên thị trường có rất nhiều loại dây điện thuộc mẫu dây điện Cadivi, và mỗi loại sẽ có một kí hiệu khác nhau, mã sản phẩm khác nhau. Do đó để biết được dòng sản phẩm mình đang tìm hiểu là loại nào thì khách hàng cần nắm qua được những kí hiếu sản phẩm cơ bản, và công dụng của mỗi loại.

Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV. Trong đó:

1.1 Dây cáp điện Cadivi CV
1.1.1 Dây điện CV là gì?
Dây điện VC hay còn gọi là dây đơn cứng – là loại dây có ruột dẫn là 1 sợi đồng được bọc lớp cách điện từ chất liệu nhựa PVC cao cấp. Cấp điện áp của loại dây điện này là 600V.
1.1.2 Cấu tạo như thế nào?
Có cấu tạo ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn đồng tâm, bên ngoài được bọc lớp cách điện từ nhựa PVC cao cấp. Nhiệt độ làm việc khoảng 70 độ C, cấp điện áp là 0.6/1kv. Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 độ C.
G
1.1.3 Ứng dụng vào việc gì?
Loại dây điện này được dùng cho các thiết bị điện dân dụng, được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí như: lắp cố định trên tường, trần, sàn nhà; lắp âm tường, âm trần, âm sàn hoặc chôn trong đất.
1.2. Dây cáp điện Cadivi CVV
1.2.1 Dây điện CVV là gì?
Dây cáp điện CVV hay còn gọi là cáp đồng trục – đây là loại cáp điện với một lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, xung quanh quấn thêm một lớp bện kim loại và có vỏ bọc cách điện làm từ nhựa PVC cao cấp.
1.2.2 Cấu tạo như thế nào?
Giá dây điện Cadivi CVV
Giá dây điện CVV ?
Tương tự dây CV, dây cáp CVV cũng có lõi ruột dẫn gồm 7 hoặc 19 sợi đồng xoắn tâm. Có lõi dẫn điện được bọc lại bằng một lớp điện môi không dẫn điện, bên ngoài được quấn một lớp bện kim loại. Lớp ngoài cùng là vỏ bọc bằng nhựa PVC cách điện, bền bỉ. Điện áp 0.6/1kv
1.2.3 Ứng dụng vào việc gì?
Cáp CVV thường được sử dụng để làm đường truyền cho tín hiệu vô tuyến, bao gồm các đường cấp giữa thiết bị thu phát sóng vô tuyến và ăng ten, các kết nối mạng máy tính, cáp truyền hình.
1.3 Dây cáp điện Cadivi CXV
1.3.1 Dây cáp điện CXV là gì?
Dây điện CXV là dòng dây cáp hiện hạ thế được cấu tạo ruột đồng và 2 lớp cách điện bằng XLPE, vỏ bọc bằng PVC (CU/XLPE/PVC). Sản phẩm này có thể truyền tải điện từ 0.6/1kV.
1.3.2 Cấu tạo như thế nào?

Ruột dẫn: đồng cao cấp Cu 99.99%
Cách điện: XLPE
Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC
Vỏ ngoài: nhựa PVC cao cấp
Hiện nay, giá dây điện Cadivi CXV và các loại dây Cadivi CXV được phân phối trên thị trường rất đa dạng, bao gồm các loại dây điện như sau:

Dây cáp điện Cadivi hạ thế CXV 1 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 2 lõi (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện Cadivi CXV 4 lõi bằng nhau (Cu/XLPE/PVC)
Dây cáp điện CXV 4 lõi có lõi trung tính giảm (3+1) (Cu/XLPE/PVC)
1.3.3 Ứng dụng vào việc gì?
Nó được sử dụng rộng rãi trong các công trình thang cáp, máng cáp, ống đi trên tường, trong tường, tòa nhà, xưởng, hoặc từ nguồn tới máy móc thiết bị.ây Cadivi CVV-1.5 là dây cáp điện cấu tạo gồm một vỏ nhựa bên ngoài bằng PVC có khả năng bảo vệ dòng điện không lan truyền ra ngoài, cách điện tốt, an toàn khi dẫn điện.

Lớp lõi làm bằng đồng mềm dẻo tốt, không bị gãy khi gấp khúc nhiều lần, dẫn điện tốt, hoạt động không bị tắc nghẽn, trì hoãn.
Cáp ngầm trung thế là dây cáp điện dùng để truyền tải, phân phối điện, cấp điện áp 12/20(24) kV hoặc 12,7/22(24) kV, tần số 50Hz , lắp đặt trên cột.

Thông thường nhiệt độ làm việc tối đa cho phép là 90 độ C, nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch là 250 độ C với thời gian không quá 5 giây.
Dây cáp điện Cadivi 2.5 là sản phẩm học nhà cáp điện hạ thế CV. Sản phẩm có cấu tạo gồm 1 lớp vỏ bên ngoài được làm bằng nhựa PVC cap cấp có khả năng cách điện tốt, tạo được độ an toàn khi dẫn điện trong quá trình sử dụng.
Dây cáp điện Cadivi 6.0 là sản phẩm dây cáp có thiết diện 6mm2 có khả năng hoạt động ở mức điện áp là 450/750V. Sản phẩm được phân phối ra thị trường với hình thức là cuộn, mỗi cuộn dài 100 mét.

Các loại dây điện Cadivi

Dây điện Cadivi có mấy loại ?Dây cadivi bao gồm các loại dây sau:VC VCm VCmo VCmd VCmt CVV TCCS .Dây cáp điện Cadivi có khá nhiều ký hiệu cho mỗi loại sản phẩm khác nhau. Thường hay sử dụng nhất đó là 3 loại dây cáp điện: CV, CVV, Và CXV

Bảng tra tiết diện dây dẫn cadivi

Bảng thông số cáp cadivi

Bảng chịu tải dây điện cadivi



Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH ETINCO

HOTLINE: 0939.66.44.22

Email: kd@etinco.vn

Hoặc có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau:

Địa chỉ: Số 33 BT5 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)

CÁC TIN KHÁC:
- MCB LS Bảng giá mới nhất
- RCBO LS bảng giá mới nhất
- RCCB LS bảng giá mới nhất
- ELCB LS bảng giá mới nhất
- MCCB LS bảng giá mới nhất
- Rơ le nhiệt LS bảng giá mới nhất
- ACB LS bảng giá mới nhất
- Contactor LS bảng giá mới nhất
- Bảng giá aptomat ls
- Bảng giá Thiết Bị Điện Hyundai
- Bảng giá dây cáp điện Cadisun
- Bảng giá thiết bị điện LS