Bảng giá thiết bị điện LS


Thiết bị điện LS ở đâu giá rẻ chiết khấu cao?
Bạn đang cần bảng giá thiết bị điện ls pdf mới nhất ? Bạn đang tìm nhà cung cấp thiết bị điện ls ? Bạn không biết đơn vị nào bán LS giá rẻ chiết khấu tốt? Bạn không biết đâu là nhà phân phối chính hãng thiết bị điện ls Hàn Quốc uy tín?.

>>> Update:Bảng giá thiết bị điện Ls áp dụng từ ngày 20/4/2024


Etincođại lý 1 cấp LS  luôn có bảng giá thiết bị điện ls 2024 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty LS Việt Nam kèm Catalog LS 2024  đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu thiết bị điện ls tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp LS nào có được.

Các sản phẩm LS mà chúng tôi đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Máy cắt không khí (ACB LS), Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Biến tần ls …

Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay nhà sản xuất thiết bị điện ls Etinco (là đại lý LS tại Hà Nội và HCM 1 năm trúng trên 100 gói thầu). Với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan :CO,CQ ,chứng chỉ xuất xưởng ,công bố hợp quy  và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.

Xem thêm: bảng giá thiết bị điện Hyundai giá rẻ hơn ls mà chất lượng tương đương
Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
tai-sao

Lưu Ý:Để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng chúng tôi chỉ công bố bảng giá ls khi khách hàng liên hệ trực tiếp 0904 99 88 77 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua Mail:kd@etinco.vn chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút.

Bảng giá thiết bị điện ls 2024

Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS Bảng giá thiết bị điện LS

Bảng giá ls 2024

Bảng báo giá thiết bị điện ls năm 2024 pdf excel mới nhất cập nhật nhanh nhất từ hãng Thái Sơn Bắc ,Thái Sơn Nam có gì thay đổi về giá và chiết khẩu Xem ngay tại đây:Bảng giá LS năm 2024 PDF

Bảng báo giá thiết bị điện ls 2024 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0904 99 88 77 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:kd@etinco.vn để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.

APTOMAT LS

MCCB LS

MCCB LS 2 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN52c 15-20-30-40-50A 30 830.000
ABN62c 60A 30 920.000
ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1.090.000
ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 2.010.000
ABN402c 250-300-350-400A 50 4.900.000
ABS32c 5-10-15-20-30A 25 790.000
ABS52c 15-20-30-40-50A 35 880.000
ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1.450.000
ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2.250.000
BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1,5 96.000
BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1,5 138.000

MCCB LS 3 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN53c 15-20-30-40-50A 18 950.000
ABN63c 60A 18 1.090.000
ABN103c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1.260.000
ABN203c 100,125,150,175,200,225,250A 30 2.400.000
ABN403c 250-300-350-400A 42 5.980.000
ABN803c 500-630A 45 11.450.000
ABN803c 700-800A 45 13.000.000
ABS33c 5-10-20-30A 14 930.000
ABS53c 15-20-30-40-50A 22 1.040.000
ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1.700.000
ABS203c 125,150,175,200,225,250A 42 2.780.000
ABS403c 250-300-350-400A 65 6.400.000
ABS803c 500-630A 75 13.400.000
ABS803c 700-800A 75 14.400.000
ABS1003b 1000A 65 28.000.000
ABS1203b 1200A 65 30.000.000
TS1000N 3P 1000A 50 43.000.000
TS1250N 3P 1250A 50 45.000.000
TS1600N 3P 1600A 50 54.000.000
TS1000H 3P 1000A 70 45.000.000
TS1250H 3P 1250A 70 48.000.000
TS1600H 3P 1600A 70 57.000.000
TS1000L 3P 1000A 150 63.000.000
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS103c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.090.000
ABS203c FMU 100,125,160,200,250A 37 3.200.000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2.400.000
TD160N FTU160 3P 125A 50 2.850.000
TD160N FTU160 3P 160A 50 3.400.000
TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.400.000
TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3.300.000
TS160N FTU160 3P 160A 50 3.700.000
TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4.800.000
TS250N FTU250 3P 250A 50 5.700.000
TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 8.200.000
TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11.900.000
TS800N FTU800 3P 800A 65 14.800.000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2.550.000
TD160N FMU160 3P 125A 50 3.150.000
TD160N FMU160 3P 160A 50 3.550.000
TS100N FMU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2.550.000
TS160N FMU160 3P 100, 125A 50 3.440.000
TS160N FMU160 3P 160A 50 3.880.000
TS250N FMU250 3P 125, 160, 200A 50 5.070.000
TS250N FMU250 3P 250A 50 6.000.000
TS400N FMU400 3P 300, 400A 65 8.900.000
TS630N FMU630 3P 500, 630A 65 13.300.000
TS800N FMU800 3P 800A 65 16.400.000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P 125A 50 3.750.000
TS160N ATU160 3P 160A 50 4.100.000
TS250N ATU250 3P 200A 50 5.200.000
TS250N ATU250 3P 250A 50 6.400.000
TS400N ATU400 3P 400A 65 9.650.000
TS630N ATU630 3P 630A 65 14.000.000
TS800N ATU800 3P 800A 65 18.000.000

MCCB LS 4 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1.250.000
ABN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 22 1.530.000
ABN204c 125,150,175,200,225,250A 30 2.880.000
ABN404c 250-300-350-400A 42 6.880.000
ABN804c 500-630A 45 12.880.000
ABN804c 700-800A 45 15.100.000
ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1.300.000
ABS104c 20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1.970.000
ABS204c 150,175,200,225,250A 42 3.270.000
ABS404c 250-300-350-400A 65 7.900.000
ABS804c 500-630A 75 16.600.000
ABS804c 700-800A 75 18.800.000
ABS1004b 1000A 65 32.200.000
ABS1204b 1200A 65 35.200.000
TS1000N 4P 1000A 50 52.000.000
TS1250N 4P 1250A 50 55.000.000
TS1600N 4P 1600A 50 66.000.000
TS1000H 4P 1000A 70 56.000.000
TS1250H 4P 1250A 70 64.000.000
TS1600H 4P 1600A 70 80.000.000
MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
ABS104c FMU 20,25,32,40,50,63,80,100,125A 37 2.450.000
ABS204c FMU 100,125,160,200,250A 37 4.000.000
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P
16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2.800.000
TD160N FTU160 4P 125A 50 3.500.000
TD160N FTU160 4P 160A 50 4.600.000
TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3.300.000
TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4.550.000
TS160N FTU160 4P 160A 50 5.200.000
TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6.400.000
TS250N FTU250 4P 250A 50 7.600.000
TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 10.500.000
TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 12.800.000
TS800N FTU800 4P 800A 65 19.000.000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A 50 2.950.000
TD160N FMU160 4P 125A 50 4.600.000
TD160N FMU160 4P 160A 50 5.350.000
TS100N FMU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3.600.000
TS160N FMU160 4P 100, 125A 50 4.650.000
TS160N FMU160 4P 160A 50 5.400.000
TS250N FMU250 4P 125, 160, 200A 50 6.840.000
TS250N FMU250 4P 250A 50 8.000.000
TS400N FMU400 4P 300, 400A 65 11.300.000
TS630N FMU630 4P 500, 630A 65 17.000.000
TS800N FMU800 4P 800A 65 21.500.000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P 80A 50 4.170.000
TS160N ETS23 3P 40, 80, 160A 50 5.160.000
TS250N ETS23 3P 250A 50 7.100.000
TS400N ETS33 3P 400A 65 10.850.000
TS630N ETS33 3P 630A 65 16.600.000
TS800N ETS43 3P 800A 65 19.000.000

MCB LS

Cầu dao điện loại tép MCB LS (gắn trên thanh ray)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6KA 96.000
BKJ63N 1P 40-50-63A 6KA 102.000
BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6KA 212.000
BKJ63N 2P 40-50-63A 6KA 218.000
BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6KA 338.000
BKJ63N 3P 40-50-63A 6KA 344.000
BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6KA 490.000
BKJ63N 4P 40-50-63A 6KA 560.000
BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10KA 138.000
BKN-b 1P 40-50-63A 10KA 160.000
BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10KA 300.000
BKN-b 2P 40-50-63A 10KA 338.000
BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10KA 480.000
BKN-b 3P 40-50-63A 10KA 580.000
BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10KA 710.000
BKN-b 4P 40-50-63A 10KA 830.000
BKH 1P 80-100A 10KA 270.000
BKH 1P 125A 10KA 500.000
BKH 2P 80-100A 10KA 574.000
BKH 2P 125A 10KA 650.000
BKH 3P 80-100A 10KA 910.000
BKH 3P 125A 10KA 1.010.000
BKH 4P 80-100A 10KA 1.180.000
BKH 4P 125A 10KA 1.550.000

RCBO LS

Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO LS
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKP 1P+N 3-6-10-16-20-25-32A 4,5 490.000
RKC 1P+N 6-10-16-20-25A 6 900.000
RKC 1P+N 32A 4,5 900.000
RKS 1P+N 6-10-16-20-25-32A 10 1.050.000

RCCB LS

Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB LS (gắn thanh ray)
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
RKN 1P+N 25-32-40A 6KA 740.000
RKN 1P+N 63A 6KA 760.000
RKN 3P+N 25-32-40A 6KA 1.050.000
RKN 3P+N 63A 6KA 1.150.000
RKN-b 1P+N 25-32-40A 10KA 910.000
RKN-b 1P+N 63A 10KA 980.000
RKN-b 1P+N 80~100A 10KA 1.150.000
RKN-b 3P+N 25-32-40A 10KA 1.300.000
RKN-b 3P+N 63A 10KA 1.500.000
RKN-b 3P+N 80~100A 10KA 1.750.000

ELCB LS

Cầu dao điện ELCB LS 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
32GRc 15-20-30A 1,5 380.000
32GRhS 15-20-30A 2,5 380.000
32KGRd 15-20-30A 2,5 380.000
EBS52Fb 40-50A 5 640.000
EBE102Fb 60-75-100A 5 1.150.000
EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1.520.000
EBN102c 60-75-100A 35 2.080.000
Cầu dao điện ELCB LS 3 pha loại chống rò điện
EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1.900.000
EBN103c 60,75,100A 18 2.500.000
EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5.500.000
EBN403c 250,300,350,400A 37 9.900.000
EBN803c 500,630A 37 18.800.000
EBN803c 800A 37 24.000.000
Cầu dao điện ELCB LS 4 pha loại chống rò điện
Tên hàng In (A) Icu(KA) Giá bán
EBN104c 15,20,30,40,50,60,75, 100A 18 3.400.000
EBS104c 15,20,30,40,50,60,75, 100, 125A 37 3.940.000
EBS204c 125,150,175,200,225,250A 37 7.900.000
EBN404c 250,300,350,400A 37 13.900.000

Contactor LS

  KHỞI ĐỘNG TỪ LS 3 PHA - CONTACTOR LS 3 POLES - AC Coil
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a (1) 6A (1a) 340,000
MC-9a (1) 9A (1a) 360,000
MC-12a (1) 12A (1a) 380,000
MC-18a (1) 18A (1a) 570,000
MC-9b (2) 9A (1a1b) 380,000
MC-12b (2) 12A (1a1b) 430,000
MC-18b (2) 18A (1a1b) 610,000
MC-22b (2) 22A (1a1b) 750,000
MC-32a (2) 32A (2a2b) 1,080,000
MC-40a (2) 40A (2a2b) 1,290,000
MC-50a (3) 50A (2a2b) 1,700,000
MC-65a (3) 65A (2a2b) 1,900,000
MC-75a (4) 75A (2a2b) 2,150,000
MC-85a (4) 85A (2a2b) 2,600,000
MC-100a (4) 100A (2a2b) 3,380,000
MC-130a (5) 130A (2a2b) 4,100,000
MC-150a (5) 150A (2a2b) 5,250,000
MC-185a (6) 185A (2a2b) 6,500,000
MC-225a (6) 225A (2a2b) 7,800,000
MC-265a (7) 265A (2a2b) 10,500,000
MC-330a (7) 330A (2a2b) 11,500,000
MC-400a (7) 400A (2a2b) 13,400,000
MC-500a (8) 500A (2a2b) 26,300,000
MC-630a (8) 630A (2a2b) 27,500,000
MC-800a (8) 800A (2a2b) 35,400,000
KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA - CONTACTOR LS 3 POLES loại DC Coil (DC Volt)
Tên hàng In (A) Giá bán
MC-6a     (VDC) 6A (1a) 450,000
MC-9a     (VDC) 9A (1a) 500,000
MC-12a   (VDC) 12A (1a) 600,000
MC-18a   (VDC) 18A (1a) 740,000
MC-9b     (VDC) 9A (1a1b) 590,000
MC-12b   (VDC) 12A (1a1b) 680,000
MC-18b   (VDC) 18A (1a1b) 940,000
MC-22b   (VDC) 22A (1a1b) 1,050,000
MC-32a   (VDC) 32A (1a1b) 1,260,000
MC-40a    (VDC) 40A (1a1b) 1,450,000
MC-50a    (VDC) 50A (1a1b) 1,980,000
MC-65a    (VDC) 65A (1a1b) 2,460,000
MC-75a    (VDC) 75A (1a1b) 3,220,000
MC-85a    (VDC) 85A (1a1b) 3,900,000
MC-100a  (VDC) 100A (1a1b) 3,960,000
MC-150a  (VDC) 150A (1a1b) 5,900,000
KHỞI ĐỘNG TỪ 4 PHA - CONTACTOR LS 4 POLES AC (Metasol)
Tên hàng Tiếp điểm phụ In (A) Giá bán
MC-9a/4 9A 500,000
MC-12a/4 12A 530,000
MC-18a/4 18A 720,000
MC-22a/4 22A 830,000
MC-32a/4 32A 1,250,000
MC-40a/4 40A 1,350,000
MC-50a/4 50A 2,050,000
MC-65a/4 65A 2,460,000
MC-75a/4 75A 3,150,000
MC-85a/4 85A 3,400,000
MC-100a/4 (2a2b) 100A 6,500,000
MC-130a/4 (2a2b) 130A 7,000,000
MC-150a/4 (2a2b) 150A 8,150,000
MC-185a/4 (2a2b) 185A 9,100,000
MC-225a/4 (2a2b) 225A 10,300,000
MC-265a/4 (2a2b) 265A 16,600,000
MC-330a/4 (2a2b) 330A 18,900,000
MC-400a/4 (2a2b) 400A 20,900,000
MC-500a/4 (2a2b) 500A 32,000,000
MC-630a/4 (2a2b) 630A 35,000,000
MC-800a/4 (2a2b) 800A 42,000,000


Bảng giá khởi ls bao gồm giá khởi ls 9a,12a,22a,32a,40a,85a …

Bảng giá relay nhiệt ls

Relay nhiệt ls hay còn được gọi là role nhiệt ls(rơ le nhiệt ls) Dưới đây là bảng giá rơ le nhiệt ls mt-32,mt-12 mới nhất kèm theo hướng dẫn các sử dụng ,thông số kỹ thuật cũng như catalog rơ le nhiệt ls

Bảng giá ACB ls

– Máy cắt không khí ACB METASOL LS 3P và 4P loại cố định (Fixed) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA

– Máy cắt không khí ACB METASOL LS 3P và 4P loại di động (Draw Out) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA

Dưới đây là bảng giá máy cắt ls từ 1600a,2000a,2500a,3200a,4000a kèm acb ls manual + acb ls catalogue

 

Bảng giá Biến Tần LS

Etinco là 1 trong số ít đại lý biến tần ls tại việt nam dưới đây là bảng báo giá biến tần ls 0.75w – 1.5kw – 2.2kw – 3.7kw – 4kw – 5.5kw – 7.5kw với đầy đủ catalogue tài liệu hướng dẫn tiếng việt giúp bạn cài đặt reset tìm mã lỗi,các lỗi biến tần ls một các đơn giản và dễ ràng nhất.

– Biến tần LS IG5A 1P 220V, 3P 220V, 3P 380V dùng cho tải trung bình và tải nhẹ công suất từ 0.4kW tới 22kW

– Biến tần LS IS7 3P 220V, 3P 380V dùng cho tải nặng công suất từ 0.75kW tới 375kW

– Biến tần LS H100 3P 220V, 3P 380V chuyên dùng cho hệ HVAC, bơm, quạt công suất từ 0.75kW tới 500kW

Bảng giá cầu chì trung thế ls

Catalogue thiết bị điện ls

Xem catalogue ls 2024 tải về,download Catalogue thiết bị ls, bản cad thiết bị điện ls  mới nhất 2024 tại đây

Dowload bảng giá thiết bị điện ls 2024 file pdf + excell

Tủ điện ls

Bảng giá tủ điện ls đang cập nhật bảng giá mới …

Chiết khấu thiết bị điện ls

Bảng giá thiết bị LS 2024 trên thị trường có chiết khấu từ 44-46% tại Etinco chiết khấu LS luôn cao hơn thị trường Vui lòng liên hệ Zalo:0904.99.88.77

Thiết bị điện ls của nước nào?

Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc .LS Việt Nam được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp  là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .

Etinco tự hào là tổng đại lý cấp 1 phân phối tất cả các sản phẩm nhập trực tiếp từ Nhà máy sản xuất thiết bị điện LS.

Thiết bị điện ls của hãng nào?

Ls là sản phẩm thuộc LS Group là một Chaebol Hàn Quốc. Bao gồm LS Corp. Gaon Cable, E1(LPG), YESCO(LNG) và LS Asset Management (tiền thân là Delta Asset).

Thiết bị điện ls hàn quốc

Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc. LS Group là tập đoàn đa ngành nghề bao gồm các công ty thành viên và công ty con: bao gồm khoảng 40 đơn vị thành viên của LS Cable & System LS IS, LS-Nikko Copper, LS Mtron, Gaon Cable, E1 and Yesco.Bạn có thể xem báo giá thiết bị ls 2021 mới nhất tại đây.

LS Việt Nam

Giới thiệu thiết bị điện LS Việt Nam có nhà máy  Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội  được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp nhà máy thiết bị điện ls là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .Xem báo giá thiết bị điện ls 2021 mới nhất tại đây

Đại lý thiết bị điện ls tại  Hà Nội 

Etinco là đại lý LS Duy Nhất tại Hà Nộicó hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….
đại lý thiết bị điện ls
Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Etinco giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.

Đại lý thiết bị điện ls tại hcm

công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Đại lý phân phối thiết bị đóng cắt ls tại miền bắc

Công ty TNHH thương mại thiết bị điện Thái Sơn Bắc Địa Chỉ :Tầng 13, tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh,Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc…

Xem ngay: báo giá ls 2024 mới nhất.

Đại lý phân phối thiết bị ls tại miền trung

Đà Nẵng, Nghệ An, thiết bị điện ls tại Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Huế, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…

Đại lý phân phối thiết bị điện ls tại miền nam

công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…
Xem ngay:bảng giá ls mới nhất.

Công ty TNHH thiết bị điện tử ls việt nam .

Công ty TNHH LS ELECTRIC VIỆT NAM là nhà nhập khẩu thiet bi dien ls từ Hàn Quốc

– Địa chỉ: Tầng 11, tòa nhà 789, 147 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.

– Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, Hồ Chí Minh

Nhà máy sản xuất thiết bị điện ls

NHÀ MÁY LS ELECTRIC VIỆT NAM
– Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội

Nhà cung cấp thiết bị điện ls

Etinco là nhà cung cấp LS có hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….

Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Etinco giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.Xem ngay bao gia ls 2024 vừa update.

Chứng chỉ xuất xưởng thiết bị LS

Xem hoặc tải về chứng chỉ xuất xưởng LS tại đây

Công bố hợp quy thiết bị điện ls

Xem hoặc tải về Công bố hợp quy LS tại đây

Kho ls dc là ở đâu

kho ls dc ở đâu? Tổng kho ls có địa chỉ: 33 BT5 Khu đô thị Pháp Vân Hoàng Mai Hà Nội

Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH ETINCO

HOTLINE: 0939.66.44.22

Email: kd@etinco.vn

Hoặc có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau:

Địa chỉ: Số 33 BT5 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)
CÁC TIN KHÁC:
- ACB LS bảng giá mới nhất
- Biến tần ls bảng giá mới nhất
- MCB LS Bảng giá mới nhất
- RCBO LS bảng giá mới nhất
- RCCB LS bảng giá mới nhất
- ELCB LS bảng giá mới nhất
- MCCB LS bảng giá mới nhất
- Rơ le nhiệt LS bảng giá mới nhất
- Contactor LS bảng giá mới nhất
- Bảng giá aptomat ls
- Bảng giá Thiết Bị Điện Hyundai
- Bảng giá dây cáp điện Cadisun