Bảng giá thiết bị điện LS
Thiết bị điện LS ở đâu giá rẻ chiết khấu cao?
Bạn đang cần bảng giá thiết bị điện ls pdf mới nhất ? Bạn đang tìm nhà cung cấp thiết bị điện ls ? Bạn không biết đơn vị nào bán LS giá rẻ chiết khấu tốt? Bạn không biết đâu là nhà phân phối chính hãng thiết bị điện ls Hàn Quốc uy tín?.
>>> Update:Bảng giá thiết bị điện Ls áp dụng từ ngày 20/4/2024
Etinco là đại lý 1 cấp LS luôn có bảng giá thiết bị điện ls 2024 mới nhất (chỉ đại lý lớn nhất mới có ) của Công ty LS Việt Nam kèm Catalog LS 2024 đầy đủ thông số kỹ thuật cũng như chính sách chiết khấu thiết bị điện ls tốt nhất cho khách hàng.Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không nhà cung cấp LS nào có được.
Các sản phẩm LS mà chúng tôi đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Máy cắt không khí (ACB LS), Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Biến tần ls …
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Quý khách đang có nhu cầu báo giá để tham gia công trình, dự án thì liên hệ ngay nhà sản xuất thiết bị điện ls Etinco (là đại lý LS tại Hà Nội và HCM 1 năm trúng trên 100 gói thầu). Với nhiều năm kinh nghiệm chúng tôi hỗ trợ khách hàng tham gia báo giá Dự Án và tỷ lệ thành công rất cao.Ngoài báo giá chiết khấu tốt Etinco còn hỗ trợ đầy đủ hàng mẫu, giấy tờ liên quan :CO,CQ ,chứng chỉ xuất xưởng ,công bố hợp quy và vận chuyển Miễn Phí tới tận chân công trình cho khách hàng.
Xem thêm: bảng giá thiết bị điện Hyundai giá rẻ hơn ls mà chất lượng tương đương
Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
Lưu Ý:Để đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng chúng tôi chỉ công bố bảng giá ls khi khách hàng liên hệ trực tiếp 0904 99 88 77 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua Mail:kd@etinco.vn chúng tôi sẽ gửi báo giá sau 3 phút.
Bảng giá thiết bị điện ls 2024
Bảng giá ls 2024
Bảng báo giá thiết bị điện ls năm 2024 pdf excel mới nhất cập nhật nhanh nhất từ hãng Thái Sơn Bắc ,Thái Sơn Nam có gì thay đổi về giá và chiết khẩu Xem ngay tại đây:Bảng giá LS năm 2024 PDF
Bảng báo giá thiết bị điện ls 2024 dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.Vui lòng gọi điện 0904 99 88 77 .Hoặc gửi yêu cầu báo giá qua mail:kd@etinco.vn để nhận giá tốt hơn.Cam Kết Giá rẻ Nhất Việt Nam.
APTOMAT LS
MCCB LS
MCCB LS 2 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 PhaTên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 830.000 |
ABN62c | 60A | 30 | 920.000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1.090.000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 2.010.000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4.900.000 |
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 790.000 |
ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 880.000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1.450.000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2.250.000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 96.000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 138.000 |
MCCB LS 3 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 PhaTên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 950.000 |
ABN63c | 60A | 18 | 1.090.000 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.260.000 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.400.000 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5.980.000 |
ABN803c | 500-630A | 45 | 11.450.000 |
ABN803c | 700-800A | 45 | 13.000.000 |
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 | 930.000 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.040.000 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.700.000 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2.780.000 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 6.400.000 |
ABS803c | 500-630A | 75 | 13.400.000 |
ABS803c | 700-800A | 75 | 14.400.000 |
ABS1003b | 1000A | 65 | 28.000.000 |
ABS1203b | 1200A | 65 | 30.000.000 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 43.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 45.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 54.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 45.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 48.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 57.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 63.000.000 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS103c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.090.000 |
ABS203c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 3.200.000 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng | |||
TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.400.000 |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2.850.000 |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.400.000 |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.400.000 |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.300.000 |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.700.000 |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.800.000 |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5.700.000 |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.200.000 |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.900.000 |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 14.800.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | |||
TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.550.000 |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 3.150.000 |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.550.000 |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.550.000 |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.440.000 |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.880.000 |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 5.070.000 |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 6.000.000 |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.900.000 |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 13.300.000 |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 16.400.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | |||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 3.750.000 |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 4.100.000 |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 5.200.000 |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6.400.000 |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 9.650.000 |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 14.000.000 |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 18.000.000 |
MCCB LS 4 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 PhaTên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1.250.000 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.530.000 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.880.000 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6.880.000 |
ABN804c | 500-630A | 45 | 12.880.000 |
ABN804c | 700-800A | 45 | 15.100.000 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.300.000 |
ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.970.000 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 3.270.000 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7.900.000 |
ABS804c | 500-630A | 75 | 16.600.000 |
ABS804c | 700-800A | 75 | 18.800.000 |
ABS1004b | 1000A | 65 | 32.200.000 |
ABS1204b | 1200A | 65 | 35.200.000 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 52.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 55.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 66.000.000 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 | 56.000.000 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 | 64.000.000 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 | 80.000.000 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.450.000 |
ABS204c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 4.000.000 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | ||||
|
16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.800.000 | |
TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3.500.000 | |
TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.600.000 | |
TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.300.000 | |
TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.550.000 | |
TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5.200.000 | |
TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.400.000 | |
TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7.600.000 | |
TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 10.500.000 | |
TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 12.800.000 | |
TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 19.000.000 | |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | ||||
TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.950.000 | |
TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 4.600.000 | |
TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.350.000 | |
TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.600.000 | |
TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.650.000 | |
TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.400.000 | |
TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.840.000 | |
TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 8.000.000 | |
TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 11.300.000 | |
TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 17.000.000 | |
TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 21.500.000 | |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ||||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 4.170.000 | |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 5.160.000 | |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 7.100.000 | |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 10.850.000 | |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 16.600.000 | |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 19.000.000 |
MCB LS
Cầu dao điện loại tép MCB LS (gắn trên thanh ray)Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKJ63N 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 96.000 |
BKJ63N 1P | 40-50-63A | 6KA | 102.000 |
BKJ63N 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 212.000 |
BKJ63N 2P | 40-50-63A | 6KA | 218.000 |
BKJ63N 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 338.000 |
BKJ63N 3P | 40-50-63A | 6KA | 344.000 |
BKJ63N 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 490.000 |
BKJ63N 4P | 40-50-63A | 6KA | 560.000 |
BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 138.000 |
BKN-b 1P | 40-50-63A | 10KA | 160.000 |
BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 300.000 |
BKN-b 2P | 40-50-63A | 10KA | 338.000 |
BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 480.000 |
BKN-b 3P | 40-50-63A | 10KA | 580.000 |
BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 710.000 |
BKN-b 4P | 40-50-63A | 10KA | 830.000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 270.000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 500.000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 574.000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 650.000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 910.000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 1.010.000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 1.180.000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1.550.000 |
RCBO LS
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO LSTên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4,5 | 490.000 |
RKC 1P+N | 6-10-16-20-25A | 6 | 900.000 |
RKC 1P+N | 32A | 4,5 | 900.000 |
RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 1.050.000 |
RCCB LS
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB LS (gắn thanh ray)Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKN 1P+N | 25-32-40A | 6KA | 740.000 |
RKN 1P+N | 63A | 6KA | 760.000 |
RKN 3P+N | 25-32-40A | 6KA | 1.050.000 |
RKN 3P+N | 63A | 6KA | 1.150.000 |
RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 10KA | 910.000 |
RKN-b 1P+N | 63A | 10KA | 980.000 |
RKN-b 1P+N | 80~100A | 10KA | 1.150.000 |
RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 10KA | 1.300.000 |
RKN-b 3P+N | 63A | 10KA | 1.500.000 |
RKN-b 3P+N | 80~100A | 10KA | 1.750.000 |
ELCB LS
Cầu dao điện ELCB LS 2 pha loại chống rò điệnTên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
32GRc | 15-20-30A | 1,5 | 380.000 |
32GRhS | 15-20-30A | 2,5 | 380.000 |
32KGRd | 15-20-30A | 2,5 | 380.000 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 640.000 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 1.150.000 |
EBN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 1.520.000 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 2.080.000 |
EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1.900.000 |
EBN103c | 60,75,100A | 18 | 2.500.000 |
EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 5.500.000 |
EBN403c | 250,300,350,400A | 37 | 9.900.000 |
EBN803c | 500,630A | 37 | 18.800.000 |
EBN803c | 800A | 37 | 24.000.000 |
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75, 100A | 18 | 3.400.000 |
EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75, 100, 125A | 37 | 3.940.000 |
EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 7.900.000 |
EBN404c | 250,300,350,400A | 37 | 13.900.000 |
Contactor LS
KHỞI ĐỘNG TỪ LS 3 PHA - CONTACTOR LS 3 POLES - AC CoilTên hàng | In (A) | Giá bán | |
MC-6a (1) | 6A (1a) | 340,000 | |
MC-9a (1) | 9A (1a) | 360,000 | |
MC-12a (1) | 12A (1a) | 380,000 | |
MC-18a (1) | 18A (1a) | 570,000 | |
MC-9b (2) | 9A (1a1b) | 380,000 | |
MC-12b (2) | 12A (1a1b) | 430,000 | |
MC-18b (2) | 18A (1a1b) | 610,000 | |
MC-22b (2) | 22A (1a1b) | 750,000 | |
MC-32a (2) | 32A (2a2b) | 1,080,000 | |
MC-40a (2) | 40A (2a2b) | 1,290,000 | |
MC-50a (3) | 50A (2a2b) | 1,700,000 | |
MC-65a (3) | 65A (2a2b) | 1,900,000 | |
MC-75a (4) | 75A (2a2b) | 2,150,000 | |
MC-85a (4) | 85A (2a2b) | 2,600,000 | |
MC-100a (4) | 100A (2a2b) | 3,380,000 | |
MC-130a (5) | 130A (2a2b) | 4,100,000 | |
MC-150a (5) | 150A (2a2b) | 5,250,000 | |
MC-185a (6) | 185A (2a2b) | 6,500,000 | |
MC-225a (6) | 225A (2a2b) | 7,800,000 | |
MC-265a (7) | 265A (2a2b) | 10,500,000 | |
MC-330a (7) | 330A (2a2b) | 11,500,000 | |
MC-400a (7) | 400A (2a2b) | 13,400,000 | |
MC-500a (8) | 500A (2a2b) | 26,300,000 | |
MC-630a (8) | 630A (2a2b) | 27,500,000 | |
MC-800a (8) | 800A (2a2b) | 35,400,000 |
Tên hàng | In (A) | Giá bán | |
MC-6a (VDC) | 6A (1a) | 450,000 | |
MC-9a (VDC) | 9A (1a) | 500,000 | |
MC-12a (VDC) | 12A (1a) | 600,000 | |
MC-18a (VDC) | 18A (1a) | 740,000 | |
MC-9b (VDC) | 9A (1a1b) | 590,000 | |
MC-12b (VDC) | 12A (1a1b) | 680,000 | |
MC-18b (VDC) | 18A (1a1b) | 940,000 | |
MC-22b (VDC) | 22A (1a1b) | 1,050,000 | |
MC-32a (VDC) | 32A (1a1b) | 1,260,000 | |
MC-40a (VDC) | 40A (1a1b) | 1,450,000 | |
MC-50a (VDC) | 50A (1a1b) | 1,980,000 | |
MC-65a (VDC) | 65A (1a1b) | 2,460,000 | |
MC-75a (VDC) | 75A (1a1b) | 3,220,000 | |
MC-85a (VDC) | 85A (1a1b) | 3,900,000 | |
MC-100a (VDC) | 100A (1a1b) | 3,960,000 | |
MC-150a (VDC) | 150A (1a1b) | 5,900,000 |
Tên hàng | Tiếp điểm phụ | In (A) | Giá bán |
MC-9a/4 | 9A | 500,000 | |
MC-12a/4 | 12A | 530,000 | |
MC-18a/4 | 18A | 720,000 | |
MC-22a/4 | 22A | 830,000 | |
MC-32a/4 | 32A | 1,250,000 | |
MC-40a/4 | 40A | 1,350,000 | |
MC-50a/4 | 50A | 2,050,000 | |
MC-65a/4 | 65A | 2,460,000 | |
MC-75a/4 | 75A | 3,150,000 | |
MC-85a/4 | 85A | 3,400,000 | |
MC-100a/4 | (2a2b) | 100A | 6,500,000 |
MC-130a/4 | (2a2b) | 130A | 7,000,000 |
MC-150a/4 | (2a2b) | 150A | 8,150,000 |
MC-185a/4 | (2a2b) | 185A | 9,100,000 |
MC-225a/4 | (2a2b) | 225A | 10,300,000 |
MC-265a/4 | (2a2b) | 265A | 16,600,000 |
MC-330a/4 | (2a2b) | 330A | 18,900,000 |
MC-400a/4 | (2a2b) | 400A | 20,900,000 |
MC-500a/4 | (2a2b) | 500A | 32,000,000 |
MC-630a/4 | (2a2b) | 630A | 35,000,000 |
MC-800a/4 | (2a2b) | 800A | 42,000,000 |
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Bảng giá khởi ls bao gồm giá khởi ls 9a,12a,22a,32a,40a,85a …
Bảng giá relay nhiệt ls
Relay nhiệt ls hay còn được gọi là role nhiệt ls(rơ le nhiệt ls) Dưới đây là bảng giá rơ le nhiệt ls mt-32,mt-12 mới nhất kèm theo hướng dẫn các sử dụng ,thông số kỹ thuật cũng như catalog rơ le nhiệt ls
Bảng giá ACB ls
– Máy cắt không khí ACB METASOL LS 3P và 4P loại cố định (Fixed) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA
– Máy cắt không khí ACB METASOL LS 3P và 4P loại di động (Draw Out) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA
Dưới đây là bảng giá máy cắt ls từ 1600a,2000a,2500a,3200a,4000a kèm acb ls manual + acb ls catalogue
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Bảng giá Biến Tần LS
Etinco là 1 trong số ít đại lý biến tần ls tại việt nam dưới đây là bảng báo giá biến tần ls 0.75w – 1.5kw – 2.2kw – 3.7kw – 4kw – 5.5kw – 7.5kw với đầy đủ catalogue tài liệu hướng dẫn tiếng việt giúp bạn cài đặt reset tìm mã lỗi,các lỗi biến tần ls một các đơn giản và dễ ràng nhất.
– Biến tần LS IG5A 1P 220V, 3P 220V, 3P 380V dùng cho tải trung bình và tải nhẹ công suất từ 0.4kW tới 22kW
– Biến tần LS IS7 3P 220V, 3P 380V dùng cho tải nặng công suất từ 0.75kW tới 375kW
– Biến tần LS H100 3P 220V, 3P 380V chuyên dùng cho hệ HVAC, bơm, quạt công suất từ 0.75kW tới 500kW
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Bảng giá cầu chì trung thế ls
Catalogue thiết bị điện ls
Xem catalogue ls 2024 tải về,download Catalogue thiết bị ls, bản cad thiết bị điện ls mới nhất 2024 tại đây
Dowload bảng giá thiết bị điện ls 2024 file pdf + excell
- bang gia ls 2024 file pdf , bảng giá ls 2024 excel
Tủ điện ls
Bảng giá tủ điện ls đang cập nhật bảng giá mới …
Chiết khấu thiết bị điện ls
Bảng giá thiết bị LS 2024 trên thị trường có chiết khấu từ 44-46% tại Etinco chiết khấu LS luôn cao hơn thị trường Vui lòng liên hệ Zalo:0904.99.88.77
Thiết bị điện ls của nước nào?
Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc .LS Việt Nam được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .
Etinco tự hào là tổng đại lý cấp 1 phân phối tất cả các sản phẩm nhập trực tiếp từ Nhà máy sản xuất thiết bị điện LS.
Thiết bị điện ls của hãng nào?
Ls là sản phẩm thuộc LS Group là một Chaebol Hàn Quốc. Bao gồm LS Corp. Gaon Cable, E1(LPG), YESCO(LNG) và LS Asset Management (tiền thân là Delta Asset).
Thiết bị điện ls hàn quốc
Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc. LS Group là tập đoàn đa ngành nghề bao gồm các công ty thành viên và công ty con: bao gồm khoảng 40 đơn vị thành viên của LS Cable & System LS IS, LS-Nikko Copper, LS Mtron, Gaon Cable, E1 and Yesco.Bạn có thể xem báo giá thiết bị ls 2021 mới nhất tại đây.
LS Việt Nam
Giới thiệu thiết bị điện LS Việt Nam có nhà máy Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp nhà máy thiết bị điện ls là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .Xem báo giá thiết bị điện ls 2021 mới nhất tại đây
Đại lý thiết bị điện ls tại Hà Nội
Etinco là đại lý LS Duy Nhất tại Hà Nộicó hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….
Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Etinco giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.
Đại lý thiết bị điện ls tại hcm
công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Đại lý phân phối thiết bị đóng cắt ls tại miền bắc
Công ty TNHH thương mại thiết bị điện Thái Sơn Bắc Địa Chỉ :Tầng 13, tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh,Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc…
Xem ngay: báo giá ls 2024 mới nhất.
Đại lý phân phối thiết bị ls tại miền trung
Đà Nẵng, Nghệ An, thiết bị điện ls tại Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Huế, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…
Đại lý phân phối thiết bị điện ls tại miền nam
công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…
Xem ngay:bảng giá ls mới nhất.
Công ty TNHH thiết bị điện tử ls việt nam .
Công ty TNHH LS ELECTRIC VIỆT NAM là nhà nhập khẩu thiet bi dien ls từ Hàn Quốc
– Địa chỉ: Tầng 11, tòa nhà 789, 147 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.
– Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, Hồ Chí Minh
Nhà máy sản xuất thiết bị điện ls
NHÀ MÁY LS ELECTRIC VIỆT NAM
– Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
Nhà cung cấp thiết bị điện ls
Etinco là nhà cung cấp LS có hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….
Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Etinco giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.Xem ngay bao gia ls 2024 vừa update.
Chứng chỉ xuất xưởng thiết bị LS
Xem hoặc tải về chứng chỉ xuất xưởng LS tại đây
Công bố hợp quy thiết bị điện ls
Xem hoặc tải về Công bố hợp quy LS tại đây
Kho ls dc là ở đâu
kho ls dc ở đâu? Tổng kho ls có địa chỉ: 33 BT5 Khu đô thị Pháp Vân Hoàng Mai Hà Nội
Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:
HOTLINE: 0939.66.44.22
Email: kd@etinco.vn
Hoặc có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau:
Địa chỉ: Số 33 BT5 Pháp Vân, Tứ Hiệp, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)