Bảng giá aptomat ls
Aptomat ls hàn quốc bảng báo giá mới nhất với đầy đủ giá aptomat chống giật ls, cb chống giật ls,mccb ls, rccb ls, mcb ls kèm theo chiết khấu cao nhất thị trường.
Nếu bạn đang có nhu cầu mua attomat ls, bạn muốn tìm nhà phân phối thiết bị ls ,bạn không biết đơn vị nào có chiết khấu tốt nhất ?
Tổng kho thiết bị điện Etinco là đại lý cấp 1 thiết bị điện Ls tại Hà Nội và Tp.HCM .Etinco – Đại lý LS có doanh số bán hàng tốt nhất. Cam kết giá tốt nhất, chiết khấu sâu nhất, giao hàng nhanh nhất cùng nhiều chế độ hậu mãi hấp dẫn.
Xem Ngay: Bảng giá thiết bị điện ls mới nhất.
Tại sao nên lựa chọn chúng tôi ?
![Bảng giá aptomat ls Bảng giá aptomat ls](https://etinco.vn/wp-content/uploads/2018/03/tai-sao-8.jpg)
APTOMAT LS
MCCB LS
MCCB LS 2 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 830.000 |
ABN62c | 60A | 30 | 920.000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1.090.000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 2.010.000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4.900.000 |
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 790.000 |
ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 880.000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1.450.000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2.250.000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 96.000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 138.000 |
MCCB LS 3 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 950.000 |
ABN63c | 60A | 18 | 1.090.000 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.260.000 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.400.000 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5.980.000 |
ABN803c | 500-630A | 45 | 11.450.000 |
ABN803c | 700-800A | 45 | 13.000.000 |
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 | 930.000 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.040.000 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.700.000 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2.780.000 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 6.400.000 |
ABS803c | 500-630A | 75 | 13.400.000 |
ABS803c | 700-800A | 75 | 14.400.000 |
ABS1003b | 1000A | 65 | 28.000.000 |
ABS1203b | 1200A | 65 | 30.000.000 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 43.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 45.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 54.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 45.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 48.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 57.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 63.000.000 |
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS103c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.090.000 |
ABS203c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 3.200.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng | |||
TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.400.000 |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2.850.000 |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.400.000 |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.400.000 |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.300.000 |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.700.000 |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.800.000 |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5.700.000 |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.200.000 |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.900.000 |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 14.800.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | |||
TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.550.000 |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 3.150.000 |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.550.000 |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.550.000 |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.440.000 |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.880.000 |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 5.070.000 |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 6.000.000 |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.900.000 |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 13.300.000 |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 16.400.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | |||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 3.750.000 |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 4.100.000 |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 5.200.000 |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6.400.000 |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 9.650.000 |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 14.000.000 |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 18.000.000 |
MCCB LS 4 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1.250.000 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.530.000 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.880.000 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6.880.000 |
ABN804c | 500-630A | 45 | 12.880.000 |
ABN804c | 700-800A | 45 | 15.100.000 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.300.000 |
ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.970.000 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 3.270.000 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7.900.000 |
ABS804c | 500-630A | 75 | 16.600.000 |
ABS804c | 700-800A | 75 | 18.800.000 |
ABS1004b | 1000A | 65 | 32.200.000 |
ABS1204b | 1200A | 65 | 35.200.000 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 52.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 55.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 66.000.000 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 | 56.000.000 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 | 64.000.000 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 | 80.000.000 |
MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.450.000 |
ABS204c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 4.000.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | ||||
| 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.800.000 | |
TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3.500.000 | |
TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.600.000 | |
TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.300.000 | |
TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.550.000 | |
TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5.200.000 | |
TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.400.000 | |
TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7.600.000 | |
TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 10.500.000 | |
TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 12.800.000 | |
TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 19.000.000 | |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | ||||
TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.950.000 | |
TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 4.600.000 | |
TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.350.000 | |
TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.600.000 | |
TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.650.000 | |
TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.400.000 | |
TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.840.000 | |
TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 8.000.000 | |
TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 11.300.000 | |
TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 17.000.000 | |
TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 21.500.000 | |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ||||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 4.170.000 | |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 5.160.000 | |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 7.100.000 | |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 10.850.000 | |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 16.600.000 | |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 19.000.000 |
MCB LS
Cầu dao điện loại tép MCB LS (gắn trên thanh ray)
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
BKJ63N 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 96.000 |
BKJ63N 1P | 40-50-63A | 6KA | 102.000 |
BKJ63N 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 212.000 |
BKJ63N 2P | 40-50-63A | 6KA | 218.000 |
BKJ63N 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 338.000 |
BKJ63N 3P | 40-50-63A | 6KA | 344.000 |
BKJ63N 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6KA | 490.000 |
BKJ63N 4P | 40-50-63A | 6KA | 560.000 |
BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 138.000 |
BKN-b 1P | 40-50-63A | 10KA | 160.000 |
BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 300.000 |
BKN-b 2P | 40-50-63A | 10KA | 338.000 |
BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 480.000 |
BKN-b 3P | 40-50-63A | 10KA | 580.000 |
BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10KA | 710.000 |
BKN-b 4P | 40-50-63A | 10KA | 830.000 |
BKH 1P | 80-100A | 10KA | 270.000 |
BKH 1P | 125A | 10KA | 500.000 |
BKH 2P | 80-100A | 10KA | 574.000 |
BKH 2P | 125A | 10KA | 650.000 |
BKH 3P | 80-100A | 10KA | 910.000 |
BKH 3P | 125A | 10KA | 1.010.000 |
BKH 4P | 80-100A | 10KA | 1.180.000 |
BKH 4P | 125A | 10KA | 1.550.000 |
RCBO LS
Cầu dao điện loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện RCBO LS
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKP 1P+N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4,5 | 490.000 |
RKC 1P+N | 6-10-16-20-25A | 6 | 900.000 |
RKC 1P+N | 32A | 4,5 | 900.000 |
RKS 1P+N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 1.050.000 |
RCCB LS
Cầu dao điện loại tép chống rò điện RCCB LS (gắn thanh ray)
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
RKN 1P+N | 25-32-40A | 6KA | 740.000 |
RKN 1P+N | 63A | 6KA | 760.000 |
RKN 3P+N | 25-32-40A | 6KA | 1.050.000 |
RKN 3P+N | 63A | 6KA | 1.150.000 |
RKN-b 1P+N | 25-32-40A | 10KA | 910.000 |
RKN-b 1P+N | 63A | 10KA | 980.000 |
RKN-b 1P+N | 80~100A | 10KA | 1.150.000 |
RKN-b 3P+N | 25-32-40A | 10KA | 1.300.000 |
RKN-b 3P+N | 63A | 10KA | 1.500.000 |
RKN-b 3P+N | 80~100A | 10KA | 1.750.000 |
ELCB LS
Cầu dao điện ELCB LS 2 pha loại chống rò điện
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
32GRc | 15-20-30A | 1,5 | 380.000 |
32GRhS | 15-20-30A | 2,5 | 380.000 |
32KGRd | 15-20-30A | 2,5 | 380.000 |
EBS52Fb | 40-50A | 5 | 640.000 |
EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 1.150.000 |
EBN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 1.520.000 |
EBN102c | 60-75-100A | 35 | 2.080.000 |
Cầu dao điện ELCB LS 3 pha loại chống rò điện
EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1.900.000 |
EBN103c | 60,75,100A | 18 | 2.500.000 |
EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 5.500.000 |
EBN403c | 250,300,350,400A | 37 | 9.900.000 |
EBN803c | 500,630A | 37 | 18.800.000 |
EBN803c | 800A | 37 | 24.000.000 |
Cầu dao điện ELCB LS 4 pha loại chống rò điện
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75, 100A | 18 | 3.400.000 |
EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75, 100, 125A | 37 | 3.940.000 |
EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 7.900.000 |
EBN404c | 250,300,350,400A | 37 | 13.900.000 |