MCCB LS bảng giá mới nhất
MCCB LS (Aptomat khối LS) được sản xuất bởi hãng LS Industrial Systems tại Hàn Quốc, phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2. MCCB LS là Aptomat được sử dụng rất phổ biến ở các công trình từ nhỏ đến lớn tại Việt Nam bởi ưu thế về giá thành và chất lượng mà nó mang lại.
MCCB LS bảng giá mới nhất 2024
Tham khảo bảng giá MCCB LS cập nhật mới nhất 2024 tại Etinco
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
MCCB LS bảng giá mới nhất
MCCB LS 2 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 830.000 |
ABN62c | 60A | 30 | 920.000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1.090.000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 2.010.000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4.900.000 |
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 790.000 |
ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 880.000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1.450.000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2.250.000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 96.000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 138.000 |
MCCB LS 3 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 950.000 |
ABN63c | 60A | 18 | 1.090.000 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.260.000 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.400.000 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5.980.000 |
ABN803c | 500-630A | 45 | 11.450.000 |
ABN803c | 700-800A | 45 | 13.000.000 |
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 | 930.000 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.040.000 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.700.000 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2.780.000 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 6.400.000 |
ABS803c | 500-630A | 75 | 13.400.000 |
ABS803c | 700-800A | 75 | 14.400.000 |
ABS1003b | 1000A | 65 | 28.000.000 |
ABS1203b | 1200A | 65 | 30.000.000 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 43.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 45.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 54.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 45.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 48.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 57.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 63.000.000 |
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS103c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.090.000 |
ABS203c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 3.200.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng | |||
TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A |
50 | 2.400.000 |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2.850.000 |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.400.000 |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.400.000 |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.300.000 |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.700.000 |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.800.000 |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5.700.000 |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.200.000 |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.900.000 |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 14.800.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | |||
TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A |
50 | 2.550.000 |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 3.150.000 |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.550.000 |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.550.000 |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.440.000 |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.880.000 |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 5.070.000 |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 6.000.000 |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.900.000 |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 13.300.000 |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 16.400.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | |||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 3.750.000 |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 4.100.000 |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 5.200.000 |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6.400.000 |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 9.650.000 |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 14.000.000 |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 18.000.000 |
MCCB LS 4 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1.250.000 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.530.000 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.880.000 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6.880.000 |
ABN804c | 500-630A | 45 | 12.880.000 |
ABN804c | 700-800A | 45 | 15.100.000 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.300.000 |
ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.970.000 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 3.270.000 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7.900.000 |
ABS804c | 500-630A | 75 | 16.600.000 |
ABS804c | 700-800A | 75 | 18.800.000 |
ABS1004b | 1000A | 65 | 32.200.000 |
ABS1204b | 1200A | 65 | 35.200.000 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 52.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 55.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 66.000.000 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 | 56.000.000 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 | 64.000.000 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 | 80.000.000 |
MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.450.000 |
ABS204c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 4.000.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | ||||
|
16,20,25,32,40,50,63, 80,100A |
50 | 2.800.000 | |
TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3.500.000 | |
TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.600.000 | |
TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.300.000 | |
TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.550.000 | |
TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5.200.000 | |
TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.400.000 | |
TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7.600.000 | |
TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 10.500.000 | |
TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 12.800.000 | |
TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 19.000.000 | |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | ||||
TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A |
50 | 2.950.000 | |
TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 4.600.000 | |
TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.350.000 | |
TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.600.000 | |
TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.650.000 | |
TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.400.000 | |
TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.840.000 | |
TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 8.000.000 | |
TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 11.300.000 | |
TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 17.000.000 | |
TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 21.500.000 | |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ||||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 4.170.000 | |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 5.160.000 | |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 7.100.000 | |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 10.850.000 | |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 16.600.000 | |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 19.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá MCCB LS trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thêm thông tin chi tiết và mức giá chính xác của từng sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 024 36687326 để được tư vấn chi tiết!
Xem thêm: Contactor LS hàng chính hãng 100%, siêu bền, giá tốt nhất
Tổng quan về MCCB LS
MCCB là khí cụ điện có chức năng tự động đóng ngắt dòng điện khi mạch điện gặp sự cố ngắn mạch, quá tải hoặc sụt áp. Nhờ đó, MCCB LS giữ vai trò quan trọng cho mọi công trình và được các chuyên gia kỹ thuật về điện khuyên mọi gia đình nên dùng.
MCCB LS được sản xuất bởi tập đoàn LS Industry của Hàn Quốc. Đây là một trong những thương hiệu hàng đầu trong việc cung cấp các thiết bị điện năng. Các sản phẩm của thương hiệu này luôn được đánh giá cao về chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe về kỹ thuật. Vậy nên, sản phẩm của thương hiệu này luôn được các nhà đầu tư tin tưởng lựa chọn và sử dụng cho công trình của mình.
Xem thêm: bảng giá mcb ls
Tại sao nên lựa chọn MCCB LS?
MCCB LS được sản xuất dựa theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại, có công dụng bảo vệ hệ thống điện khỏi tình trạng quá dòng, quá áp. Không những thế, thiết bị này còn có khả năng chống rò, chống giật hiệu quả, giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Đặc biệt, MCCB của thương hiệu LS còn được người dùng đánh giá cao bởi sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội như:
-
- MCCB của thương hiệu LS được thiết kế thẩm mỹ, cấu tạo đơn giản, thuận tiện cho việc lắp đặt, vận chuyển.
- MCCB của LS được sản xuất từ những loại chất liệu cao cấp có độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và chống cháy hiệu quả.
- MCCB LS giúp bảo vệ mạch điện an toàn khi xảy ra các sự cố cháy, nổ điện.
- MCCB của LS được bán với mức giá hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của người Việt.
MCCB LS được sản xuất trực tiếp tại Hàn Quốc theo quy trình khép kín, kiểm duyệt nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn Châu Âu. Sản phẩm có chất lượng vượt trội, vận hành ổn định, bền bỉ với thời gian. Đặc biệt, LS còn có chế độ bảo hành lên đến 12 tháng, giúp người tiêu dùng có thể yên tâm khi sử dụng.
Xem thêm: Biến tần LS tiết kiệm điện năng, hàng chính hãng giá rẻ 2024
Ứng dụng của MCCB LS
MCCB LS là thiết bị đóng cắt và bảo vệ trong mạng lưới điện công nghiệp và dân dụng. Hiện được sử dụng cho các hệ thống điện nhà máy, công nghiệp, dây chuyền tự động hóa, các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, các trạm điện từ hạ thế đến cao thế, tủ bảng điện, tự động hóa.
MCCB LS được sử dụng cho các công trình tòa nhà cao tầng, các khu nghỉ dưỡng cao cấp, cầu cảng, sân bay, văn phòng, các công trình dân dụng, quảng trường, trong các xưởng sản xuất, xí nghiệp, nhà máy của doanh nghiệp, nhà máy, nhà ga, các trung tâm thương mại, thể thao, khu phức hợp.
Tham khảo sản phẩm MCCB LS khác mà bạn muốn tìm tại đây
MCCB 125a LS | ABN103c | ABN203c | ABN53c |
ABN203c 150a | ABN403c | ABN803c | MCCB 200a |
ABN403C 400a | ABN52c | ABN803c 630a | MCCB 1600a |
MCCB 400a LS | ABN103c 75a | ABN53c 20a | ABS1003b |
MCCB 10a | MCCB 500a |
Nhà phân phối MCCB LS uy tín hàng đầu
Etinco là đơn vị cung cấp dòng MCCB LS chính hãng, uy tín hàng đầu Việt Nam. Đến với Etinco, quý khách hàng sẽ được hưởng những quyền lợi:
- Sản phẩm chính hãng 100%, chất lượng đảm bảo, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Giá thành hợp lý, nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn.
- Dịch vụ hỗ trợ và chăm sóc khách hàng tận tình, chuyên nghiệp.
- Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
- Chính sách bảo hành dài hạn.
Với mức giá cạnh tranh cùng chính sách ưu đãi hấp dẫn, Etinco chính là lựa chọn hàng đầu cho những khách hàng có nhu cầu mua thiết bị MCCB LS. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chất lượng tốt nhất với mức giá thành hợp lý nhất cho khách hàng.
Xem thêm một số bài viết khác
- ACB LS : Chính hãng 100%, giá tốt nhất thị trường
- Relay nhiệt LS chính hãng, chất lượng, bảng giá mới nhất