MCCB LS bảng giá mới nhất
MCCB LS hay còn gọi là Aptomat khối – Cầu dao tự động dạng khối được sản xuất bởi LS Industrial Systems tại Hàn Quốc. Các dòng sản phẩm của LS luôn được thị trường sử dụng rất phổ biến bởi ưu thế giá thành thấp và chất lượng tốt.
Etinco là đại lý cấp 1 của LS ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp LS tại Việt Nam.Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không đơn vị nào có được.Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)
Các sản phẩm LS mà Etinco đang là đang là đại lý cấp 1 LS phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls …
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
![MCCB LS bảng giá mới nhất tai-sao](https://etinco.vn/wp-content/uploads/2018/03/tai-sao-10.jpg)
MCCB LS bảng giá mới nhất
MCCB LS 2 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 830.000 |
ABN62c | 60A | 30 | 920.000 |
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1.090.000 |
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 2.010.000 |
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4.900.000 |
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 790.000 |
ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 880.000 |
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1.450.000 |
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2.250.000 |
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 96.000 |
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 138.000 |
MCCB LS 3 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 950.000 |
ABN63c | 60A | 18 | 1.090.000 |
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.260.000 |
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.400.000 |
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5.980.000 |
ABN803c | 500-630A | 45 | 11.450.000 |
ABN803c | 700-800A | 45 | 13.000.000 |
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 | 930.000 |
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.040.000 |
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.700.000 |
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2.780.000 |
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 6.400.000 |
ABS803c | 500-630A | 75 | 13.400.000 |
ABS803c | 700-800A | 75 | 14.400.000 |
ABS1003b | 1000A | 65 | 28.000.000 |
ABS1203b | 1200A | 65 | 30.000.000 |
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 43.000.000 |
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 45.000.000 |
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 54.000.000 |
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 45.000.000 |
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 48.000.000 |
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 57.000.000 |
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 63.000.000 |
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS103c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.090.000 |
ABS203c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 3.200.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
FTU: loại không chỉnh dòng | |||
TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.400.000 |
TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2.850.000 |
TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.400.000 |
TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.400.000 |
TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.300.000 |
TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3.700.000 |
TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4.800.000 |
TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5.700.000 |
TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.200.000 |
TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11.900.000 |
TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 14.800.000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | |||
TD100N FMU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.550.000 |
TD160N FMU160 3P | 125A | 50 | 3.150.000 |
TD160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.550.000 |
TS100N FMU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2.550.000 |
TS160N FMU160 3P | 100, 125A | 50 | 3.440.000 |
TS160N FMU160 3P | 160A | 50 | 3.880.000 |
TS250N FMU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 5.070.000 |
TS250N FMU250 3P | 250A | 50 | 6.000.000 |
TS400N FMU400 3P | 300, 400A | 65 | 8.900.000 |
TS630N FMU630 3P | 500, 630A | 65 | 13.300.000 |
TS800N FMU800 3P | 800A | 65 | 16.400.000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | |||
TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 3.750.000 |
TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 4.100.000 |
TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 5.200.000 |
TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6.400.000 |
TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 9.650.000 |
TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 14.000.000 |
TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 18.000.000 |
MCCB LS 4 pha
Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1.250.000 |
ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.530.000 |
ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.880.000 |
ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6.880.000 |
ABN804c | 500-630A | 45 | 12.880.000 |
ABN804c | 700-800A | 45 | 15.100.000 |
ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.300.000 |
ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.970.000 |
ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 3.270.000 |
ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7.900.000 |
ABS804c | 500-630A | 75 | 16.600.000 |
ABS804c | 700-800A | 75 | 18.800.000 |
ABS1004b | 1000A | 65 | 32.200.000 |
ABS1204b | 1200A | 65 | 35.200.000 |
TS1000N 4P | 1000A | 50 | 52.000.000 |
TS1250N 4P | 1250A | 50 | 55.000.000 |
TS1600N 4P | 1600A | 50 | 66.000.000 |
TS1000H 4P | 1000A | 70 | 56.000.000 |
TS1250H 4P | 1250A | 70 | 64.000.000 |
TS1600H 4P | 1600A | 70 | 80.000.000 |
MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.450.000 |
ABS204c FMU | 100,125,160,200,250A | 37 | 4.000.000 |
Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | |
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units | ||||
| 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.800.000 | |
TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3.500.000 | |
TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4.600.000 | |
TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.300.000 | |
TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.550.000 | |
TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5.200.000 | |
TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.400.000 | |
TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7.600.000 | |
TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 10.500.000 | |
TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 12.800.000 | |
TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 19.000.000 | |
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic | ||||
TD100N FMU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63, 80,100A | 50 | 2.950.000 | |
TD160N FMU160 4P | 125A | 50 | 4.600.000 | |
TD160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.350.000 | |
TS100N FMU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3.600.000 | |
TS160N FMU160 4P | 100, 125A | 50 | 4.650.000 | |
TS160N FMU160 4P | 160A | 50 | 5.400.000 | |
TS250N FMU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6.840.000 | |
TS250N FMU250 4P | 250A | 50 | 8.000.000 | |
TS400N FMU400 4P | 300, 400A | 65 | 11.300.000 | |
TS630N FMU630 4P | 500, 630A | 65 | 17.000.000 | |
TS800N FMU800 4P | 800A | 65 | 21.500.000 | |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ||||
TS100N ETS23 3P | 80A | 50 | 4.170.000 | |
TS160N ETS23 3P | 40, 80, 160A | 50 | 5.160.000 | |
TS250N ETS23 3P | 250A | 50 | 7.100.000 | |
TS400N ETS33 3P | 400A | 65 | 10.850.000 | |
TS630N ETS33 3P | 630A | 65 | 16.600.000 | |
TS800N ETS43 3P | 800A | 65 | 19.000.000 |
Tại sao nên lựa chọn MCCB LS?
– Sản phẩm đa dạng MCCB 2 pha, 3 pha, 4 pha đáp ứng mọi yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. MCCB ABN có dòng cắt trung bình được sử dụng phổ biến do giá thành thấp. MCCB ABS là dòng cắt cao được sử dụng cho cầu dao tổng, các hệ thống lớn. Ngoài ra LS còn có ABS FMU loại điều chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x In max.
– Thường xuyên tồn kho số lượng lớn đáp ứng tiến độ giao hàng nhanh chóng. Trường hợp phải đặt hàng bên LS Hàn Quốc cũng chỉ từ 4-6 tuần.
– MCCB xuất xứ Hàn Quốc, hàng có đầy đủ CO-CQ.
– Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Xem thêm: bảng giá mcb ls