MCCB LS bảng giá mới nhất


MCCB LS hay còn gọi là Aptomat khối – Cầu dao tự động dạng khối được sản xuất bởi LS Industrial Systems tại Hàn Quốc. Các dòng sản phẩm của LS luôn được thị trường sử dụng rất phổ biến bởi ưu thế giá thành thấp và chất lượng tốt.

Etinco là đại lý cấp 1 của LS ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp LS tại Việt Nam.Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁkhông đơn vị nào có được.Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)
Các sản phẩm LS mà Etinco đang là đang là đại lý cấp 1 LS  phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls …


Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
tai-sao

MCCB LS bảng giá mới nhất

MCCB LS bảng giá mới nhất

MCCB LS 2 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 2 Pha

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN52c15-20-30-40-50A30830.000
ABN62c60A30920.000
ABN102c15-20-30-40-50-60-75-100A351.090.000
ABN202c125-150-175-200-225-250A652.010.000
ABN402c250-300-350-400A504.900.000
ABS32c5-10-15-20-30A25790.000
ABS52c15-20-30-40-50A35880.000
ABS102c40-50-60-75-100-125A851.450.000
ABS202c125-150-175-200-225-250A852.250.000
BS32c (không vỏ)6-10-15-20-30A1,596.000
BS32c w/c (có vỏ)6-10-15-20-30A1,5138.000

MCCB LS 3 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 3 Pha

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN53c15-20-30-40-50A18950.000
ABN63c60A181.090.000
ABN103c15,20,30,40,50,60,75,100A221.260.000
ABN203c100,125,150,175,200,225,250A302.400.000
ABN403c250-300-350-400A425.980.000
ABN803c500-630A4511.450.000
ABN803c700-800A4513.000.000
ABS33c5-10-20-30A14930.000
ABS53c15-20-30-40-50A221.040.000
ABS103c15,20,30,40,50,60,75,100,125A421.700.000
ABS203c125,150,175,200,225,250A422.780.000
ABS403c250-300-350-400A656.400.000
ABS803c500-630A7513.400.000
ABS803c700-800A7514.400.000
ABS1003b1000A6528.000.000
ABS1203b1200A6530.000.000
TS1000N 3P1000A5043.000.000
TS1250N 3P1250A5045.000.000
TS1600N 3P1600A5054.000.000
TS1000H 3P1000A7045.000.000
TS1250H 3P1250A7048.000.000
TS1600H 3P1600A7057.000.000
TS1000L 3P1000A15063.000.000

MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABS103c FMU20,25,32,40,50,63,80,100,125A372.090.000
ABS203c FMU100,125,160,200,250A373.200.000

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 3 Pha

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
FTU: loại không chỉnh dòng
TD100N FTU100 3P16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
502.400.000
TD160N FTU160 3P125A502.850.000
TD160N FTU160 3P160A503.400.000
TS100N FTU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502.400.000
TS160N FTU160 3P100, 125A503.300.000
TS160N FTU160 3P160A503.700.000
TS250N FTU250 3P125, 160, 200A504.800.000
TS250N FTU250 3P250A505.700.000
TS400N FTU400 3P300, 400A658.200.000
TS630N FTU630 3P500, 630A6511.900.000
TS800N FTU800 3P800A6514.800.000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
TD100N FMU100 3P16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
502.550.000
TD160N FMU160 3P125A503.150.000
TD160N FMU160 3P160A503.550.000
TS100N FMU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502.550.000
TS160N FMU160 3P100, 125A503.440.000
TS160N FMU160 3P160A503.880.000
TS250N FMU250 3P125, 160, 200A505.070.000
TS250N FMU250 3P250A506.000.000
TS400N FMU400 3P300, 400A658.900.000
TS630N FMU630 3P500, 630A6513.300.000
TS800N FMU800 3P800A6516.400.000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
TS160N ATU160 3P125A503.750.000
TS160N ATU160 3P160A504.100.000
TS250N ATU250 3P200A505.200.000
TS250N ATU250 3P250A506.400.000
TS400N ATU400 3P400A659.650.000
TS630N ATU630 3P630A6514.000.000
TS800N ATU800 3P800A6518.000.000

MCCB LS 4 pha

Cầu dao điện MCCB APTOMAT LS loại khối 4 Pha

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABN54c15-20-30-40-50A181.250.000
ABN104c15,20,30,40,50,60,75,100A221.530.000
ABN204c125,150,175,200,225,250A302.880.000
ABN404c250-300-350-400A426.880.000
ABN804c500-630A4512.880.000
ABN804c700-800A4515.100.000
ABS54c15-20-30-40-50A221.300.000
ABS104c20,30,40,50,60,75,100,125A421.970.000
ABS204c150,175,200,225,250A423.270.000
ABS404c250-300-350-400A657.900.000
ABS804c500-630A7516.600.000
ABS804c700-800A7518.800.000
ABS1004b1000A6532.200.000
ABS1204b1200A6535.200.000
TS1000N 4P1000A5052.000.000
TS1250N 4P1250A5055.000.000
TS1600N 4P1600A5066.000.000
TS1000H 4P1000A7056.000.000
TS1250H 4P1250A7064.000.000
TS1600H 4P1600A7080.000.000

MCCB LS 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
ABS104c FMU20,25,32,40,50,63,80,100,125A372.450.000
ABS204c FMU100,125,160,200,250A374.000.000

Cầu dao điện Susol MCCB (APTOMAT) loại 4 Pha

Tên hàngIn (A)Icu(KA)Giá bán
FTU: Fixed thermal, fixed magnetic trip units
TD100N FTU100 4P
16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
502.800.000
TD160N FTU160 4P125A503.500.000
TD160N FTU160 4P160A504.600.000
TS100N FTU100 4P40, 50, 63, 80, 100A503.300.000
TS160N FTU160 4P100, 125A504.550.000
TS160N FTU160 4P160A505.200.000
TS250N FTU250 4P125, 160, 200A506.400.000
TS250N FTU250 4P250A507.600.000
TS400N FTU400 4P300, 400A6510.500.000
TS630N FTU630 4P500, 630A6512.800.000
TS800N FTU800 4P800A6519.000.000
FMU: Adjustable thermal: 0.8~1 x ln, fixed magnetic
TD100N FMU100 4P16,20,25,32,40,50,63,
80,100A
502.950.000
TD160N FMU160 4P125A504.600.000
TD160N FMU160 4P160A505.350.000
TS100N FMU100 4P40, 50, 63, 80, 100A503.600.000
TS160N FMU160 4P100, 125A504.650.000
TS160N FMU160 4P160A505.400.000
TS250N FMU250 4P125, 160, 200A506.840.000
TS250N FMU250 4P250A508.000.000
TS400N FMU400 4P300, 400A6511.300.000
TS630N FMU630 4P500, 630A6517.000.000
TS800N FMU800 4P800A6521.500.000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
TS100N ETS23 3P80A504.170.000
TS160N ETS23 3P40, 80, 160A505.160.000
TS250N ETS23 3P250A507.100.000
TS400N ETS33 3P400A6510.850.000
TS630N ETS33 3P630A6516.600.000
TS800N ETS43 3P800A6519.000.000

Tại sao nên lựa chọn MCCB LS?

– Sản phẩm đa dạng MCCB 2 pha, 3 pha, 4 pha đáp ứng mọi yêu cầu từ dân dụng đến công nghiệp. MCCB ABN có dòng cắt trung bình được sử dụng phổ biến do giá thành thấp. MCCB ABS là dòng cắt cao được sử dụng cho cầu dao tổng, các hệ thống lớn. Ngoài ra LS còn có ABS FMU loại điều chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x In max.

– Thường xuyên tồn kho số lượng lớn đáp ứng tiến độ giao hàng nhanh chóng. Trường hợp phải đặt hàng bên LS Hàn Quốc cũng chỉ từ 4-6 tuần.

– MCCB xuất xứ Hàn Quốc, hàng có đầy đủ CO-CQ.

– Bảo hành chính hãng 12 tháng.

Xem thêm: bảng giá mcb ls

CÁC TIN KHÁC:
- MCB LS Bảng giá mới nhất
- RCBO LS bảng giá mới nhất
- RCCB LS bảng giá mới nhất
- ELCB LS bảng giá mới nhất
- Rơ le nhiệt LS bảng giá mới nhất
- ACB LS bảng giá mới nhất
- Contactor LS bảng giá mới nhất
- Bảng giá aptomat ls
- Bảng giá Thiết Bị Điện Hyundai
- Bảng giá dây cáp điện Cadisun
- Bảng giá thiết bị điện LS
- Bảng giá dây cáp điện Trần Phú