Trong hệ thống điện, các loại CB đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thiết bị điện và người sử dụng. Tuy nhiên, có nhiều loại CB khác nhau như MCB, MCCB, RCCB, RCBO, ELCB, RCD, ACB, VCB và MPCB. Việc phân biệt các loại CB này sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa các loại CB quan trọng trong hệ thống điện.
So sánh MCB, MCCB và ACB
MCB, MCCB và ACB là ba loại CB phổ biến với chức năng bảo vệ quá tải và ngắn mạch. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mức điện áp và dòng điện khác nhau.
Yếu tố so sánh | MCB (Miniature Circuit Breaker) | MCCB (Molded Case Circuit Breaker) | ACB (Air Circuit Breaker) |
Tên gọi | Cầu dao tép | Cầu dao khối | Cầu dao không khí |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IEC 60898 | IEC 60947-2 | IEC 60947-2 |
Thiết kế | Nhỏ gọn, lắp đặt trên thanh DIN. | Lớn hơn MCB, vỏ đúc cách điện, lắp đặt trên thanh DIN. | Dạng khối hộp lớn, có dạng cố định hoặc kéo đẩy. |
Cấu tạo | Tiếp điểm chính, cơ chế bảo vệ nhiệt và điện từ, lò xo đóng cắt, vỏ cách điện. | Tiếp điểm chính và phụ, buồng dập hồ quang, cơ chế bảo vệ nhiệt và điện từ, vỏ nhựa cách điện. | Tiếp điểm chính và phụ, buồng dập hồ quang lớn, rơ-le bảo vệ kỹ thuật số, động cơ đóng cắt từ xa, vỏ kim loại cách điện. |
Điện áp | 230V – 400V | 230V – 690V | 400V – 1000V |
Phân loại số pha | 1 pha, 3 pha | 1 pha, 3 pha | 3 pha |
Cơ chế ngắt điện | Nhiệt từ | Nhiệt từ, điện tử | Không khí |
Dòng điện định mức (In) | 6A – 125A | 16A – 1600A | 630A – 6300A |
Dòng cắt định mức (Icu) | 6kA – 10kA | 10kA – 100kA | 25kA – 150kA |
Dòng cắt thực tế (Ics) | 75% – 100% Icu | 50% – 100% Icu | 100% Icu |
Ứng dụng | Bảo vệ mạch điện chiếu sáng, ổ cắm trong nhà ở, văn phòng nhỏ.
Ứng dụng trong bảng điện phân phối nhỏ. |
Bảo vệ mạch điện cho động cơ, máy móc công nghiệp.
Dùng trong bảng điện phân phối trung bình, tủ điện tổng trong tòa nhà. |
Bảo vệ mạch điện hạ thế chính trong nhà máy, trạm biến áp.
Dùng trong bảng điện phân phối lớn, tủ điện tổng của hệ thống điện. |
MCB phù hợp cho hệ thống điện dân dụng và công suất nhỏ, trong khi MCCB thường được sử dụng trong công nghiệp và hệ thống có công suất lớn hơn. Máy cắt không khí ACB chủ yếu được dùng trong hệ thống điện công nghiệp công suất lớn, yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt.
So sánh RCCB, RCBO, ELCB và RCD
Các loại CB chống giật có nhiệm vụ bảo vệ con người khỏi nguy cơ điện giật. Thiết bị thường được sử dụng song song với MCB hoặc MCCB để bảo vệ toàn diện hơn.
Yếu tố so sánh | RCCB (Residual Current Circuit Breaker) | RCBO (Residual Current Breaker with Overcurrent Protection) | ELCB (Earth Leakage Circuit Breaker) | RCD (Residual Current Device) |
Tên gọi | CB chống rò | CB chống rò đa năng | CB chống rò điện đất | Thiết bị chống dòng rò |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IEC 61008 | IEC 61009 | IEC 60947-2 | IEC 61008 |
Thành phần cấu tạo | Lõi biến dòng, rơ le bảo vệ, tiếp điểm | Lõi biến dòng, rơ le bảo vệ, tiếp điểm, cơ chế bảo vệ quá tải | Cuộn dây điện áp đất, rơ le cắt điện, tiếp điểm | Phụ thuộc vào loại thiết bị |
Chức năng | Bảo vệ dòng rò, không bảo vệ quá tải | Bảo vệ dòng rò, quá tải và ngắn mạch | Bảo vệ rò rỉ điện đất | Thiết bị chống dòng rò (tổng quát) |
Điện áp | 230V – 400V | 230V – 400V | 230V – 400V | 230V – 400V |
Phân loại số pha | 1 pha, 3 pha | 1 pha, 3 pha | 1 pha, 3 pha | 1 pha, 3 pha |
Dòng điện định mức (In) | 16A – 100A | 6A – 63A | 16A – 800A | 6A – 100A |
Dòng cắt định mức (Icu) | Không bảo vệ ngắn mạch | 6kA – 10kA | Có thể bảo vệ ngắn mạch | Không bảo vệ ngắn mạch |
Dòng rò hoạt động | 10mA – 500mA | 10mA – 500mA | 10mA – 500mA | 10mA – 500mA |
Ứng dụng | Hệ thống dân dụng và công nghiệp nhẹ | Bảo vệ toàn diện trong gia đình, văn phòng | Công trình cũ, hệ thống điện cần bảo vệ rò đất | Bảo vệ con người khỏi điện giật |
RCBO và ELCB là loại thiết bị tích hợp cả bảo vệ quá tải và bảo vệ dòng rò, trong khi RCCB và RCD chỉ bảo vệ chống dòng rò.
So sánh ACB và VCB
ACB và VCB là các thiết bị ngắt mạch sử dụng trong hệ thống điện trung và cao thế. Tuy nhiên, cả hai đều có nguyên lý hoạt động, cấu tạo và ứng dụng khác nhau, cụ thể:
Yếu tố so sánh | ACB (Air Circuit Breaker) | VCB (Vacuum Circuit Breaker) |
Tên gọi | Cầu dao không khí | Cầu dao chân không |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IEC 60947-2, IEC 62271 | IEC 62271-100 |
Thiết kế | Kích thước lớn, dạng khối, lắp trong tủ điện trung thế hoặc hạ thế | Kích thước nhỏ gọn, thiết kế kín, phù hợp với hệ thống trung thế |
Cấu tạo | Gồm tiếp điểm chính, tiếp điểm hồ quang, bộ dập hồ quang bằng không khí, cơ chế lò xo hoặc điện từ | Gồm tiếp điểm chính và buồng dập hồ quang chân không |
Điện áp | 400V – 1000V | 3.6kV – 36kV |
Phân loại số cực | 3P, 4P | 3P, 4P |
Cơ chế ngắt điện | Không khí | Chân không |
Dòng điện định mức (In) | 630A – 6300A | 630A – 4000A |
Dòng cắt định mức (Icu) | 25kA – 150kA | 25kA – 50kA |
Ứng dụng | Hệ thống điện hạ áp, trạm phân phối điện trong công nghiệp | Hệ thống điện trung thế, trạm biến áp, nhà máy điện |
Máy cắt chân không VCB thường được sử dụng trong hệ thống điện trung thế do khả năng dập hồ quang tốt hơn máy cắt không khí ACB.
So sánh MPCB và MCCB
Yếu tố so sánh | MPCB (Motor Protection Circuit Breaker) | MCCB (Molded Case Circuit Breaker) |
Tên gọi | CB bảo vệ động cơ | CB khối |
Tiêu chuẩn kỹ thuật | IEC 60947-4-1 | IEC 60947-2 |
Thiết kế | Nhỏ gọn, chuyên dùng cho động cơ | Kích thước lớn hơn, đa dụng |
Đặc điểm cấu tạo | Gồm rơ le nhiệt, tiếp điểm ngắt, cơ chế điều chỉnh dòng điện bảo vệ | Gồm tiếp điểm chính, bộ dập hồ quang, cuộn dây từ, rơ le nhiệt |
Điện áp | 230V – 690V | 230V – 690V |
Cơ chế ngắt điện | Nhiệt từ, điện tử | Nhiệt từ, điện tử |
Phân loại số pha | 3 pha | 1 pha hoặc 3 pha |
Dòng điện định mức (In) | 0.1A – 100A | 10A – 1600A |
Dòng cắt định mức (Icu) | Thường từ 10kA – 50kA | Lên đến 150kA |
Dòng cắt thực tế (Ics) | 50% – 100% Icu | 75% – 100% Icu |
Ứng dụng | Bảo vệ động cơ trong nhà máy, hệ thống bơm nước, quạt công nghiệp | Dùng trong hệ thống điện công nghiệp, tủ điện phân phối, tủ điện điều khiển, thiết bị điện công suất lớn |
MPCB được tối ưu cho bảo vệ động cơ, còn MCCB có thể bảo vệ nhiều loại tải khác nhau.
Trên đây là cách phân phân biệt MCB MCCB RCCB RCBO ELCB RCB qua các bảng so sánh cụ thể. Việc hiểu rõ và phân biệt được các CB này sẽ giúp bạn đưa ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo an toàn điện tối đa.