Aptomat khối MCCB LS TS Susol được sản xuất bởi hãng LS Industrial Systems từ Hàn Quốc, đạt tiêu chuẩn IEC 60947-2 với đa dạng dòng sản phẩm 1 pha & 3 pha, dải dòng điện tới 800A. MCCB LS TS trên thị trường có chiết khấu đến 47%. Tại Etinco chiết khấu MCCB LS luôn cao nhất thị trường. Gọi ngay 0904 99 88 77 để nhận giá MCCB LS tốt hàng đầu Việt Nam.
Bảng giá MCCB LS Susol TS 2025
Dưới đây là bảng báo giá MCCB LS Susol TS mới nhất (từ 15/04/2025) được Etinco cập nhật:
| Mã sản phẩm |
Thông số kỹ thuật |
Giá niêm yết (VND) |
| TS100N FTU100 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 40 - 50 - 63 - 80 - 100
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
2,600,000 |
| TS100N FTU100 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 40 - 50 - 63 - 80 - 100
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
3,600,000 |
| TS160N FTU160 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 100 - 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
3,600,000 - 4,000,000 |
| TS160N FTU160 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 100 - 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
4,950,000 - 5,650,000 |
| TS250N FTU250 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160 - 200 - 250
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
5,200,000 - 6,200,000 |
| TS250N FTU250 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160 - 200 - 250
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
6,950,000 - 8,250,000 |
| TS400N FTU400 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 300 - 400
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
8,900,000 |
| TS400N FTU400 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 300 - 400
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
11,450,000 |
| TS630N FTU630 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 500 - 630
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
12,900,000 |
| TS630N FTU630 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 500 - 630
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
13,950,000 |
| TS800N FTU800 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 800
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
16,100,000 |
| TS800N FTU800 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 800
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
20,700,000 |
| TS100N FMU100 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 40 - 50 - 63 - 80 - 100
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
2,750,000 |
| TS100N FMU100 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 40 - 50 - 63 - 80 - 100
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
4,100,000 |
| TS160N FMU160 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 100 - 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
3,750,000 - 4,200,000 |
| TS160N FMU160 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 100 - 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
5,050,000 - 5,900,000 |
| TS250N FMU250 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160 - 200 - 250
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
5,200,000 - 6,500,000 |
| TS250N FMU250 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160 - 200 - 250
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
7,450,000 - 8,700,000 |
| TS400N FMU400 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 300 - 400
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
9,700,000 |
| TS400N FMU400 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 300 - 400
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
12,300,000 |
| TS630N FMU630 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 500 - 630
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
14,500,000 |
| TS630N FMU630 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 500 - 630
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
18,500,000 |
| TS800N FMU800 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 800
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
17,800,000 |
| TS800N FMU800 |
- Số cực: 4P
- Dòng điện định mức (A): 800
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 65
|
23,500,000 |
| TS160N ATU160 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
4,050,000 - 4,450,000 |
| TS250N ATU250 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 200 - 250
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
5,650,000 - 6,950,000 |
| TS400N ATU400 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 400
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
10,500,000 |
| TS630N ATU630 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 630
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
15,250,000 |
| TS800N ATU800 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A): 125 - 160
- Dòng cắt ngắn mạch (kA): 50
|
19,600,000 |
| TS100N ETS23 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
4,500,000 |
| TS160N ETS23 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
5,600,000 |
| TS250N ETS23 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
7,700,000 |
TS400N ETS33
|
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
11,800,000 |
| TS630N ETS33 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
18,000,000 |
| TS800N ETS43 |
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức (A):
- Dòng cắt ngắn mạch (kA):
|
20,700,000 |
Etinco là nhà phân phối MCCB LS hàng đầu Việt Nam, chúng tôi có bảng giá mới nhất năm 2025 cập nhật trực tiếp từ Thái Sơn Bắc. Cam kết giá tốt nhất Việt Nam.

| ✅ Thương hiệu phân phối |
⭐ ETINCO uy tín hàng đầu ngành điện |
| ✅ Giá cả |
⭐ Cam kết rẻ nhất thị trường |
| ✅ Cam kết |
⭐ Hàng chính hãng |
| ✅ Đảm bảo |
⭐ Hàng mới 100%, nói KHÔNG với hàng cũ, hàng lỗi |
| ☎ Hỗ trợ |
⭐ 24/24 mọi lúc mọi nơi |
Không chỉ là lời nói, chúng tôi là đơn vị duy nhất cam kết: “HOÀN TIỀN 100%” nếu không đảm bảo được chất lượng. Đến với chúng tôi, bạn sẽ cảm nhận được SỰ KHÁC BIỆT mà không nhà phân phối nào có được.
Xem thêm các dòng MCCB LS khác: