ACB LS bảng giá mới nhất
ACB LS – Máy cắt không khí LS được sản xuất bởi LS Industrial Systems được phân phối chính hãng bởi Etinco đại lý cấp 1 ls nên quý khách có thể yên tâm về sản phẩm chất lượng tốt, giá cạnh tranh nhất thị trường
Etinco là đại lý cấp 1 của LS ,đơn vị Duy Nhất là tổng kho phân phối và cung cấp LS tại Việt Nam.Gọi ngay 0904.99.88.77 để nhận ngay Sự Khác Biệt về GIÁ mà không đơn vị nào có được.Bạn sẽ nhận được ngay đơn giá Chiết Khấu Cao Nhất Thị trường.(Gọi điện trực tiếp luôn có chiết khấu tốt hơn)
Các sản phẩm LS mà Etinco đang là đang là đại lý cấp 1 LS phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls …
NHẬN NGAY BẢNG GIÁ MỚI NHẤT
CHIẾT KHẤU CAO NHẤT
Tại sao Etinco luôn là lựa chọn số 1 về thiết bị LS ?
![ACB LS bảng giá mới nhất tai-sao](https://etinco.vn/wp-content/uploads/2018/03/tai-sao-10.jpg)
Xem thêm: bảng giá thiết bị điện ls
ACB LS bảng giá mới nhất
ACB LS 3 Pha
Cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06H AG6/AH6 | 630A | 65 | 46,500,000 |
AN-08D3-08H AG6/AH6 | 800A | 65 | 51,500,000 |
AN-10D3-10H AG6/AH6 | 1000A | 65 | 52,900,000 |
AN-13D3-13H AG6/AH6 | 1250A | 65 | 54,300,000 |
AN-16D3-16H AG6/AH6 | 1600A | 65 | 59,000,000 |
AS-20E3-20H AG6/AH6 | 2000A | 85 | 79,000,000 |
AS-25E3-25H AG6/AH6 | 2500A | 85 | 110,000,000 |
AS-32E3-32H AG6/AH6 | 3200A | 85 | 125,000,000 |
AS-40E3-40V AG6/AH6 | 4000A | 85 | 214,000,000 |
AS-40F3-40H AG6/AH6 | 4000A | 100 | 220,000,000 |
AS-50F3-50H AG6/AH6 | 5000A | 100 | 225,000,000 |
AS-63G3-63H AG6/AH6 | 6300A | 120 | 375,000,000 |
ACB METASOL 3 Pha loại cố định – chưa có Motor, SHT, CC và UVT
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán |
AN-06D3-06H NG5/NH5 without ACC | 630A | 65 | 33,000,000 |
AN-08D3-08H NG5/NH5 without ACC | 800A | 65 | 38,000,000 |
AN-10D3-10H NG5/NH5 without ACC | 1000A | 65 | 39,300,000 |
AN-13D3-13H NG5/NH5 without ACC | 1250A | 65 | 41,000,000 |
AN-16D3-16H NG5/NH5 without ACC | 1600A | 65 | 46,000,000 |
AS-20E3-20H NG5/NH5 without ACC | 2000A | 85 | 66,000,000 |
AS-25E3-25H NG5/NH5 without ACC | 2500A | 85 | 97,000,000 |
AS-32E3-32H NG5/NH5 without ACC | 3200A | 85 | 113,000,000 |
AS-40E3-40V NG5/NH5 without ACC | 4000A | 85 | 199,000,000 |
AS-40F3-40H NG5/NH5 without ACC | 4000A | 100 | 205,000,000 |
AS-50F3-50H NG5/NH5 without ACC | 5000A | 100 | 209,720,000 |
AS-63G3-63H NG5/NH5 without ACC | 6300A | 120 | 360,000,000 |
ACB LS 4 Pha
ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)
Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | Giá bán |
AN-06D4-06H AG6/AH6 | 630A | 65 | 52,900,000 |
AN-08D4-08H AG6/AH6 | 800A | 65 | 58,000,000 |
AN-10D4-10H AG6/AH6 | 1000A | 65 | 60,000,000 |
AN-13D4-13H AG6/AH6 | 1250A | 65 | 63,000,000 |
AN-16D4-16H AG6/AH6 | 1600A | 65 | 69,000,000 |
AS-20E4-20H AG6/AH6 | 2000A | 85 | 94,000,000 |
AS-25E4-25H AG6/AH6 | 2500A | 85 | 130,000,000 |
AS-32E4-32H AG6/AH6 | 3200A | 85 | 155,000,000 |
AS-40E4-40V AG6/AH6 | 4000A | 85 | 260,000,000 |
AS-40F4-40H AG6/AH6 | 4000A | 100 | 270,000,000 |
AS-50F4-50H AG6/AH6 | 5000A | 100 | 280,000,000 |
AS-63G4-63H AG6/AH6 | 6300A | 120 | 490,000,000 |
ACB METASOL 4 cực loại cố định – chưa có Motor, SHT, CC và UVT
Tên hàng | In (A) | Icu (KA) | Giá bán | |
AN-06D4-06H NG5/NH5 without ACC | 630A | 65 | 39,500,000 | |
AN-08D4-08H NG5/NH5 without ACC | 800A | 65 | 44,500,000 | |
AN-10D4-10H NG5/NH5 without ACC | 1000A | 65 | 46,000,000 | |
AN-13D4-13H NG5/NH5 without ACC | 1250A | 65 | 49,500,000 | |
AN-16D4-16H NG5/NH5 without ACC | 1600A | 65 | 55,000,000 | |
AS-20E4-20H NG5/NH5 without ACC |
| 85 | 80,500,000 | |
AS-25E4-25H NG5/NH5 without ACC |
| 85 | 116,000,000 | |
AS-32E4-32H NG5/NH5 without ACC | 3200A | 85 | 140,000,000 | |
AS-40E4-40V NG5/NH5 without ACC | 4000A | 85 | 245,000,000 | |
AS-40F4-40H NG5/NH5 without ACC | 4000A | 100 | 260,000,000 | |
AS-50F4-50H NG5/NH5 without ACC | 5000A | 100 | 270,000,000 | |
AS-63G4-63H NG5/NH5 without ACC | 6300A | 120 | 470,800,000 |
Phụ kiện ACB LS
Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | 9,600,000 | |
(Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | 18,000,000 | |
Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A | 480,000 | |
Mô tơ nạp | Motor | 5,900,000 |
Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | 2,200,000 | |
(UVT+UDC) | UDC: UVT Controller | 2,400,000 | |
Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | 1,300,000 | |
Cuộn đóng | Closing coil for ACB | 1,600,000 |