Máy cắt trung thế Hyundai (VCB)

Chuyên cung cấp máy cắt trung thế Hyundai (VCB), máy cắt không khí VCB Hyundai, HVF, HGV, HVG, HAF, HVF Hyundai VCB giá tốt nhất thị trường, giao hàng toàn quốc.

Các loại máy cắt trung thế Hyundai (VCB)

1. Máy cắt chân không HG-series

+ Nhiều lựa chọn và tiện ích người dùng được cải thiện
Độ tin cậy và độ ổn định được chứng nhận theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 62271-100
+ Thiết kế nhỏ gọn và cải thiện khả năng phân phối điện theo cấu trúc được tối ưu hóa
+ Tối ưu hóa cấu trúc làm mát tự nhiên
HG-Series nhận ra các đặc tính cách nhiệt và cách nhiệt tuyệt vời bằng cách áp dụng cấu trúc làm mát tự nhiên bao gồm vỏ bọc cách nhiệt.
+ Cấu trúc đơn giản
Thiết kế tối ưu của phần cực cho phép tối đa hóa hiệu quả và bảo trì thuận tiện.
+ Hiệu ứng làm mát tối đa bằng cấu trúc làm mát tự nhiên
Cấu trúc làm mát tự nhiên cho phép đường dẫn tối đa cho không khí di chuyển.
+ Bảo trì miễn phí
Điều kiện VI có thể được kiểm tra dễ dàng từ bên ngoài phần cực.
+ Ngắt chân không
Công nghệ VI chất lượng cao với khả năng cách nhiệt và phá vỡ tuyệt vời.

Thông số kỹ thuật

table.tskt td{border:1px solid rgb(153,153,153);}

Ratings

7.2 kV

12 kV

Model Name

HGV114

HGV115

HGV116

HGV117

HGV214

HGV215

HGV216

HGV217

Standard

IEC 62271-100 (2012)

IEC 62271-100 (2012)

Rated voltage (kV)

7.2

12

Rated short time withstand current (kA/s)

25/ 4

31.5 / 4

40 / 4

50 / 3

25 / 4

31.5 / 4

40 / 4

50 / 3

Rated short-circuit breaking current (kA)

25

31.5

40

50

25

31.5

40

50

Rated short-circuit making current (kA)

65

82

104

130

65

82

104

130

Rated current (A)

630

1,250

1,250

1,250

630

1,250

1,250

1,250

1,250

2,000

2,000

2,000

1,250

2,000

2,000

2,000

2,000

2,500

2,500

2,500

2,000

2,500

2,500

2,500

 

3,150

3,150

3,150

 

3,150

3,150

3,150

 

4,000

4,000

4,000

 

4,000

4,000

4,000

Rated frequency (Hz)

50/60 Hz

50/60 Hz

Breaking capacity (MVA)

312

393

499

624

520

655

831

1,039

Operating duty

O-0.3s-CO-15s-CO

O-0.3s-CO-15s-CO

Insulation level

Power frequency

withstand voltage

(1 min) Ud (kV)

20

28 (42) 

Lightning impulse

withstand voltage

(1.2 x 50 μs) Up (kV)

60

75 (82) 

Type test class Mechanical 

M2 (10,000 times)

M2 (10,000 times)

Electrical

E2 (List3)

E2 (List3)

Capacitive current breaking capacity

C2

C2

Rated opening time (ms)

≤ 40

≤ 40

Rated breaking time (cycle)

3

3

Rated closing time (ms)

≤ 65

≤ 65

Operating mechanism

Motor spring type

Motor spring type

Auxiliary contacts

4NO + 4NC (Max. 10NO + 10NC)

4NO + 4NC (Max. 10NO + 10NC)

Control voltage Closing coil

DC 24V, A/DC 48 – 60V, A/DC 100 –
130V,

A/DC 200 – 250V

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

Opening coil

DC 24V, A/DC 48 – 60V, A/DC 100 –
130V,

A/DC 200 – 250V

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

Operating life (times)

Mechanical operation

30,000

30,000

Ratings

17.5 kV

24 / 25.8 kV

Model Name

HGV314

HGV315

HGV316

HGV317

HGV611

HGV614

Standard

IEC 62271-100 (2012) 

IEC 62271-100 (2012)

Rated voltage (kV)

17.5

24 (25.8)

Rated short time withstand current (kA/s)

25 / 4

31.5 / 4 

40 / 4

50 / 3

12.5 / 4 

25 / 4

Rated short-circuit breaking current (kA)

25

31.5

40

50

12.5

25

Rated short-circuit making current (kA)

65

82

104

130

32.5

65

Rated current (A)

630

1,250

1,250

1,250

630

630

1,250

2,000

2,000

2,000

1,250

1,250

2,000

2,500

2,500

2,500

2,000

2,000

 

3,150

3,150

3,150

 

4,000

4,000

4,000

Rated frequency (Hz)

50/60 Hz

50/60 Hz

Breaking capacity (MVA)

758

955

1,212

1,516

520

1,039

Operating duty

O-0.3s-CO-15s-CO

O-0.3s-CO-15s-CO

Insulation level

Power frequency

withstand voltage

(1 min) Ud (kV)

38

60

Lightning impulse

withstand voltage

(1.2 x 50 μs) Up (kV)

95

125

Type test class Mechanical

M2 (10,000 times)

M2 (10,000 times)

Electrical

E2 (List3)

E2 (List3)

Capacitive current breaking capacity

C2

C2

Rated opening time (ms)

≤ 40

≤ 40

Rated breaking time (cycle)

3

3

Rated closing time (ms)

≤ 65

≤ 65

Operating mechanism

Motor spring type

Motor spring type

Auxiliary contacts

4NO + 4NC (Max. 10NO + 10NC)

4NO + 4NC (Max. 10NO + 10NC)

Control voltage Closing coil

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

Opening coil

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

DC 24 V, A/DC 48 – 60 V, A/DC 100 – 130 V,

A/DC 200 – 250 V

Operating life (times) Mechanical operation

30,000

30,000

2. Máy cắt không khí loại HVF

+ Đóng cắt cơ khí 30.000 lần/ điện 20.000 lần
+ Điện áp làm việc 7.2 – 40.5kV
+ Dòng cắt ngắn mạch 25-31.5kA
+ Dòng định mức 630 – 4000A

3. Máy cắt không khí loại HVG

+ Đóng cắt cơ khí 20.000 lần
+ Điện áp làm việc 7.2kV
+ Dòng cắt ngắn mạch 8-25kA
+ Dòng định mức 400-1250A

Bảng giá máy cắt trung thế Hyundai (VCB) mới nhất 2018

Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:

HOTLINE: 024 36687326

Email: sale@etinco.vn

hoặc có thể đến trực tiếp cửa hàng, showroom của chúng tôi theo địa chỉ sau:

Hệ thống bán lẻ Thiết bị điện số 7
Địa chỉ: Số 100, đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội. (xem bản đồ)
Hotline: 024 36687326

Hệ thống bán lẻ Thiết bị điện số 6
Địa chỉ: Kiot H4 – TT Nguyễn Công Trứ – Hai Bà Trưng – Hà Nội (xem bản đồ)
Hotline: 024 36687326

Hệ thống bán lẻ Thiết bị điện số 5
Địa chỉ: 24 Trần Tướng Công – Q5 – Hồ Chí Minh (xem bản đồ)
Hotline: 024 36687326