Cadivi Dây chậm cháy CV/FRT-1.5 (7/0.425)-0.6/1kV
  • Cadivi Dây chậm cháy CV/FRT-1.5 (7/0.425)-0.6/1kV

    Mã sản phẩm:: CV-CVFT1.5-1kV

    Thương hiệu: Cadivi

    Xuất xứ: Việt Nam

    Tình trạng: Có sẵn

Đặt mua Yêu cầu báo giá

Dây chậm cháy Cadivi CV/FRT-1.5 (7/0.425)-0.6/1kV

Cáp chậm cháy CV/FRT được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn.
Cáp chậm cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Tiêu chuẩn áp dụng

+ TCVN 5935-1 / IEC 60502-1.
+ TCVN 6612 / IEC 60228.
+ IEC 60332-1,3.
+ BS 4066-1,3.

Đặc tính kỹ thuật

+ Cấp điện áp U0/U: 0,6/1kV.

+ Điện áp thử: 3,5kV (5 phút).

+ Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC.

+ Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
– 140OC, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
– 160OC, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.

+ Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.

+ Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.

 

 

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày

cách điện

danh định

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Khối lượng dây

gần đúng

(*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Đường kính ruột dẫn

gần đúng (*)

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nomnal

Area

Structure

Approx. conductor

diameter

Max. DC resistance at 200c

Nominal thickness of insulation

Approx.

overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

34

4

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

54

6

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

75

10

7/1,35

4,05

1,83

1,0

6,1

117

16

CC

4,75

1,15

1,0

6,8

170

25

CC

6,0

0,727

1,2

8,4

267

35

CC

7,1

0,524

1,2

9,5

361

50

CC

8,3

0,387

1,4

11,1

489

70

CC

9,9

0,268

1,4

12,7

684

95

CC

11,7

0,193

1,6

14,9

946

120

CC

13,1

0,153

1,6

16,3

1178

150

CC

14,7

0,124

1,8

18,3

1457

185

CC

16,4

0,0991

2,0

20,4

1816

240

CC

18,6

0,0754

2,2

23,0

2374

300

CC

21,1

0,0601

2,4

25,9

2974

400

CC

24,2

0,0470

2,6

29,4

3785

500

CC

27,0

0,0366

2,8

32,6

4833

630

CC

30,8

0,0283

2,8

36,4

6185

Mọi thông tin chi tiết quí khách vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Etinco
Địa chỉ: Số 100 Đường Giáp Bát, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội (xem bản đồ)

HOTLINE: 024 36687326

Email: sale@etinco.vn

Hoặc có thể đến trực tiếp tổng kho của chúng tôi theo địa chỉ sau:

Địa chỉ: Số 33 BT5 Khu Đô Thị Pháp Vân – Hà Nội (xem bản đồ)